Lịch thi đấu Maccabi Haifa hôm nay, LTĐ Maccabi Haifa mới nhất
Lịch thi đấu Maccabi Haifa mới nhất hôm nay
-
20/04 00:30Hapoel HaifaMaccabi Haifa? - ?
-
09/02 01:00Maccabi HaifaHapoel Haifa? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Maccabi HaifaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Maccabi HaifaAshdod MS? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Maccabi Haifa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/02 01:00Maccabi HaifaHapoel Haifa? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Maccabi HaifaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Maccabi HaifaAshdod MS? - ?Vòng 26
-
20/04 00:30Hapoel HaifaMaccabi Haifa? - ?
- Lịch thi đấu Maccabi Haifa mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Lịch thi đấu Maccabi Haifa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
6 | Maccabi Netanya | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 29 | T T T B T T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs