Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv, 01h15 ngày 09/12
Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202401:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.96O 2.5
0.73U 2.5
1.001
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
22'0-0Joris van Overeem
-
24'0-1
nbsp;Patati Weslley (Assist:Sagiv Yehezkel)
-
27'Dramane Salou0-1
-
29'0-1Raz Shlomo
-
39'0-1Stav Lemkin
-
59'0-1Sagiv Yehezkel
-
60'Guy Melamed
nbsp;
1-1 -
73'1-1Roy Revivo
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
350Số đường chuyền401
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 21 | 16 | 3 | 2 | 41 | 13 | 28 | 51 | T T T T B T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 20 | 12 | 6 | 2 | 43 | 22 | 21 | 42 | T H T H T H |
3 | Beitar Jerusalem | 22 | 12 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 41 | T B T T H H |
4 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
5 | Maccabi Netanya | 22 | 10 | 2 | 10 | 36 | 34 | 2 | 32 | T T B T T T |
6 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | H T B H T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | H B B H T B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 24 | H B H B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 24 | B T T B H T |
12 | Ironi Tiberias | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 30 | -14 | 20 | H H T H B B |
13 | Ashdod MS | 22 | 3 | 6 | 13 | 28 | 43 | -15 | 15 | B H B H H B |
14 | Hapoel Hadera | 22 | 1 | 11 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs