Kết quả Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya, 20h45 ngày 10/12
Kết quả Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya
Đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya
Phong độ Ironi Modiin gần đây
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202420:45
-
Hapoel Herzliya 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.75O 1
1.01U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 14
-
Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya: Diễn biến chính
-
25'0-0Dor A.
-
65'Eli Elbaz nbsp;1-0
-
81'Shadi Y. T. nbsp;2-0
-
88'2-1nbsp;Yahav Hayohamo
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya: Số liệu thống kê
-
Ironi ModiinHapoel Herzliya
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |