Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Kiryat Yam SC, 17h30 ngày 31/01
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Kiryat Yam SC
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202517:30
-
Kiryat Yam SC 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.84-1.75
1.00O 3
0.87U 3
0.951
9.00X
5.502
1.22Hiệp 1+0.75
0.88-0.75
0.96O 1.25
1.05U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ihud Bnei Shefaram vs Kiryat Yam SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Israel B League 2024-2025 » vòng 18
-
Ihud Bnei Shefaram vs Kiryat Yam SC: Diễn biến chính
-
38'0-1nbsp;Afik Katan
-
41'0-1
-
43'0-2nbsp;Gil Hadad
-
51'0-2
-
52'0-3nbsp;Amit Mizrahi
-
63'0-4nbsp;Artur Aleinikov
-
80'0-4
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ihud Bnei Shefaram vs Kiryat Yam SC: Số liệu thống kê
-
Ihud Bnei ShefaramKiryat Yam SC
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút30
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn15
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |