Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Akko, 22h59 ngày 28/03
Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Akko
Đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Akko
Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây
Phong độ Hapoel Akko gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/03/202222:59
-
Hapoel Ramat Gan 22Hapoel Akko 30
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Akko
-
Sân vận động: HaMachtesh
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2021-2022 » vòng 1
-
Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Akko: Diễn biến chính
-
71'Sagi Dror nbsp;1-0
-
74'Michael Maman nbsp;2-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Akko: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ramat GanHapoel Akko
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Israel 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Bnei Raina | 30 | 14 | 9 | 7 | 34 | 23 | 11 | 51 | T H T T T B |
2 | Kafr Qasim | 30 | 13 | 11 | 6 | 40 | 28 | 12 | 50 | H T T H H H |
3 | Sectzya Nes Ziona | 30 | 11 | 12 | 7 | 44 | 32 | 12 | 45 | B H H H T T |
4 | AS Ashdod | 30 | 10 | 14 | 6 | 36 | 29 | 7 | 44 | H B H H T T |
5 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 11 | 11 | 8 | 26 | 25 | 1 | 44 | T B H H T T |
6 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 10 | 12 | 8 | 39 | 32 | 7 | 42 | T B H H B B |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39 | B H B H B B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 9 | 11 | 10 | 34 | 30 | 4 | 38 | B H T H H H |
9 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 10 | 8 | 12 | 35 | 38 | -3 | 38 | T T H H B H |
10 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 36 | -2 | 37 | H H H B H T |
11 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 39 | -5 | 37 | H H H H T H |
12 | Hapoel Afula | 30 | 11 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 37 | B T B T B T |
13 | Maccabi Ahi Nazareth | 30 | 9 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 36 | B B B H T B |
14 | Hapoel Acre FC | 30 | 7 | 14 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B H H H B H |
15 | Hapoel Raanana | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 39 | -8 | 34 | T T H B H B |
16 | Beitar Tel Aviv Ramla | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | T H H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs