Kết quả Hapoel Afula vs Hapoel Natzrat Illit, 20h00 ngày 28/02
Kết quả Hapoel Afula vs Hapoel Natzrat Illit
Đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Natzrat Illit
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.91O 2.5
0.93U 2.5
0.831
2.41X
3.002
2.48Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 1
0.87U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Afula vs Hapoel Natzrat Illit
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 26
-
Hapoel Afula vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính
-
8'0-0
-
15'0-0
-
45'0-0
-
56'0-0
-
58'0-0
-
72'0-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Afula vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê
-
Hapoel AfulaHapoel Natzrat Illit
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 27 | 19 | 6 | 2 | 57 | 21 | 36 | 63 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 27 | 19 | 5 | 3 | 49 | 19 | 30 | 62 | T T H T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 35 | 25 | 56 | H T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 16 | 4 | 7 | 48 | 25 | 23 | 52 | T B H B B H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 27 | 12 | 5 | 10 | 35 | 31 | 4 | 41 | B T H T B T |
6 | Kafr Qasim | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 22 | 5 | 38 | H T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 48 | -13 | 38 | T T T B B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 2 | 14 | 46 | 51 | -5 | 35 | B T B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 40 | -4 | 34 | T B H B T T |
12 | Hapoel Raanana | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 33 | B T H T T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 5 | 10 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B H T T H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 6 | 4 | 17 | 29 | 46 | -17 | 22 | B B B B H B |
15 | Hapoel Afula | 27 | 2 | 11 | 14 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B T B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 3 | 5 | 19 | 17 | 45 | -28 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs