Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Tel Aviv, 20h00 ngày 31/01
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Tel Aviv
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202520:00
-
Hapoel Tel Aviv 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.89O 2.5
0.80U 2.5
0.911
4.00X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.74O 1
0.77U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Tel Aviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 21
-
Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Tel Aviv: Diễn biến chính
-
42'0-0Corin R.
-
64'Zedon S. nbsp;1-0
-
90'1-1nbsp;Rotem Hatuel
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar ShalemHapoel Tel Aviv
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 21 | 15 | 2 | 4 | 45 | 21 | 24 | 47 | H T T T T B |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 21 | 14 | 4 | 3 | 48 | 27 | 21 | 46 | B H T B T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 21 | 14 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 46 | T B T T T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 21 | 13 | 6 | 2 | 41 | 20 | 21 | 45 | T T T T T H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 21 | 10 | 2 | 9 | 44 | 38 | 6 | 32 | T T B T B H |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 31 | T B B H T B |
7 | Maccabi Herzliya | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 39 | -10 | 29 | H T T B B H |
8 | Kafr Qasim | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 17 | 2 | 28 | B T B B H T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 21 | 6 | 9 | 6 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T H H B |
10 | Hapoel Acre FC | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | T T B B T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 21 | 7 | 3 | 11 | 25 | 32 | -7 | 24 | B B T T H H |
12 | Hapoel Raanana | 21 | 5 | 8 | 8 | 26 | 30 | -4 | 23 | H H T B H T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 21 | 6 | 3 | 12 | 29 | 38 | -9 | 21 | H B B T B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 21 | 3 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 17 | H B B H B H |
15 | Hapoel Afula | 21 | 1 | 10 | 10 | 19 | 40 | -21 | 13 | B B B H B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 21 | 2 | 4 | 15 | 15 | 35 | -20 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs