Kết quả Maccabi Hadera Nữ vs Hapoel Beer Sheva Nữ, 01h00 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nữ Israel 2024-2025 » vòng 12

  • Maccabi Hadera Nữ vs Hapoel Beer Sheva Nữ: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goalnbsp;
  • 49'
    0-1
  • 50'
    0-1
  • 61'
    goalnbsp;
    1-1
  • 65'
    goalnbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Hadera Nữ vs Hapoel Beer Sheva Nữ: Số liệu thống kê

  • Maccabi Hadera Nữ
    Hapoel Beer Sheva Nữ
  • 1
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nữ Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 15 11 2 2 39 19 20 35 T B T T T T
2 Hapoel Jerusalem (W) 15 10 4 1 32 15 17 34 H T B H T T
3 Maccabi Hadera (W) 15 7 4 4 28 25 3 25 H T T T H H
4 Ironi Ramat Hasharon (W) 15 6 3 6 27 18 9 21 B B T T H B
5 Hapoel Petah Tikva (W) 15 5 6 4 24 21 3 21 T T B H H H
6 AS Tel Aviv University (W) 15 5 4 6 20 22 -2 19 T B T B B B
7 Hapoel Tel Aviv (W) 15 2 1 12 17 38 -21 7 B T B B H B
8 Hapoel Beer Sheva (W) 15 1 2 12 18 47 -29 5 B B B B B T