Kết quả Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Ironi Ramat Hasharon Nữ, 00h00 ngày 31/01
Kết quả Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Ironi Ramat Hasharon Nữ
Phong độ Maccabi Kiryat Gat Nữ gần đây
Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.80X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 1.25
0.74U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Ironi Ramat Hasharon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nữ Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Ironi Ramat Hasharon Nữ: Diễn biến chính
-
18'Mihala Worko nbsp;1-0
-
30'Mihala Worko nbsp;2-0
-
56'2-0
-
77'2-0
-
90'2-1nbsp;
-
90'2-1
-
90'2-1
-
90'2-1
- BXH Nữ Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Kiryat Gat Nữ vs Ironi Ramat Hasharon Nữ: Số liệu thống kê
-
Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 35 | T B T T T T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 15 | 17 | 34 | H T B H T T |
3 | Maccabi Hadera (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 25 | 3 | 25 | H T T T H H |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 18 | 9 | 21 | B B T T H B |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 21 | T T B H H H |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B T B B B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 17 | 38 | -21 | 7 | B T B B H B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 15 | 1 | 2 | 12 | 18 | 47 | -29 | 5 | B B B B B T |