Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Holon Yaniv, 21h10 ngày 12/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Israel B League 2024-2025 » vòng 28

  • Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Holon Yaniv: Diễn biến chính

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 25 16 7 2 39 10 29 55 H T T T H H
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 26 15 5 6 41 22 19 50 T T T T T H
3 Hapoel Herzliya 24 14 6 4 39 23 16 48 H T T H T H
4 Maccabi Yavne 25 13 6 6 41 29 12 45 B T H T T B
5 Sport Club Dimona 26 13 5 8 40 26 14 44 B T B B T H
6 Hapoel Holon Yaniv 24 10 10 4 31 19 12 40 T H B H B H
7 MS Jerusalem 24 10 8 6 40 28 12 38 T T B H T T
8 SC Maccabi Ashdod 24 10 8 6 30 19 11 38 T H B H H H
9 AS Ashdod 25 9 8 8 38 26 12 35 T T B T B H
10 Shimshon Tel Aviv 26 8 10 8 29 27 2 34 H T B H H H
11 Hapoel Azor 25 7 7 11 24 39 -15 28 B H B T H H
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 26 6 9 11 29 32 -3 27 H B T H B T
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 24 5 10 9 17 27 -10 25 H T H B H T
14 Tzeirey Tira 26 4 8 14 19 42 -23 20 B B T H H B
15 MS Hapoel Lod 26 5 5 16 23 51 -28 20 B B B H B B
16 Maccabi Shaarayim 24 3 8 13 16 29 -13 17 B B H B B H
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B