Kết quả Hapoel Herzliya vs Sport Club Dimona, 00h00 ngày 31/12
Kết quả Hapoel Herzliya vs Sport Club Dimona
Đối đầu Hapoel Herzliya vs Sport Club Dimona
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.89O 2.5
1.07U 2.5
0.751
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Herzliya vs Sport Club Dimona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 17
-
Hapoel Herzliya vs Sport Club Dimona: Diễn biến chính
-
45'Ruslan Kuznetsov
nbsp;
1-0 -
49'1-1
nbsp;Yarden Abuhetsera
-
50'1-1
-
51'1-1
-
64'1-1
-
74'1-1
-
84'Aviel Ben Hemo
nbsp;
2-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Herzliya vs Sport Club Dimona: Số liệu thống kê
-
Hapoel HerzliyaSport Club Dimona
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 22 | 15 | 5 | 2 | 37 | 9 | 28 | 50 | T B T H T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Sport Club Dimona | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 40 | B T H B B T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 21 | 10 | 9 | 2 | 31 | 15 | 16 | 39 | T H B T T H |
5 | Maccabi Yavne | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 39 | T H T B T H |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T H T B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 17 | 12 | 35 | B B T H T H |
8 | AS Ashdod | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | H H H T T B |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 20 | 4 | 31 | B H T T H T |
11 | Hapoel Azor | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 23 | T T H B B H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 29 | -6 | 20 | B H B B H B |
14 | MS Hapoel Lod | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 19 | H T B B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 22 | 3 | 6 | 13 | 16 | 37 | -21 | 15 | H T B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |