Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Acre FC, 20h00 ngày 21/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Acre FC

  • Giải đấu: Hạng 2 Israel
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/2/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Acre FC trước đây

  • 25/10/2024
    Hapoel Acre FC
    0 - 1
    Hapoel Tel Aviv
    0 - 0
    W
  • 03/04/2016
    Hapoel Tel Aviv
    1 - 0
    Hapoel Acre FC
    0 - 0
    W
  • 01/03/2016
    Hapoel Tel Aviv
    0 - 2
    Hapoel Acre FC
    0 - 1
    L
  • 01/12/2015
    Hapoel Acre FC
    0 - 1
    Hapoel Tel Aviv
    0 - 0
    W
  • 21/03/2015
    Hapoel Tel Aviv
    2 - 0
    Hapoel Acre FC
    2 - 0
    W
  • 28/02/2015
    Hapoel Acre FC
    1 - 0
    Hapoel Tel Aviv
    0 - 0
    L
  • 04/12/2014
    Hapoel Tel Aviv
    1 - 3
    Hapoel Acre FC
    1 - 0
    L
  • 11/02/2014
    Hapoel Acre FC
    2 - 1
    Hapoel Tel Aviv
    0 - 1
    L
  • 04/11/2013
    Hapoel Tel Aviv
    2 - 0
    Hapoel Acre FC
    0 - 0
    W
  • 09/03/2013
    Hapoel Acre FC
    0 - 0
    Hapoel Tel Aviv
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Acre FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Acre FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Acre FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Israel 1 1 0 0
VĐQG Israel 9 4 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Acre FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Tel Aviv (sân nhà) 5 3 0 2
Hapoel Tel Aviv (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Tel AvivHapoel Acre FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Tel Aviv 24 16 6 2 48 21 27 54 T T H T T T
2 Hapoel Petah Tikva 24 16 5 3 43 18 25 53 T T T T T H
3 Hapoel Ramat Gan 24 16 3 5 47 22 25 51 T T B T B H
4 Hapoel Kfar Shalem 24 15 5 4 54 31 23 50 B T H H T B
5 Maccabi Herzliya 24 11 5 8 33 40 -7 38 B B H T T T
6 Ironi Nir Ramat HaSharon 24 11 2 11 45 42 3 35 T B H B T B
7 Bnei Yehuda Tel Aviv 24 10 5 9 31 30 1 35 H T B B T H
8 Hapoel Kfar Saba 24 8 9 7 32 30 2 33 H H B T B T
9 Kafr Qasim 24 8 8 8 23 20 3 32 B H T H T B
10 Hapoel Acre FC 24 10 1 13 23 35 -12 31 B T B T B T
11 Hapoel Rishon Lezion 24 8 4 12 27 34 -7 28 T H H T B H
12 Hapoel Raanana 24 6 9 9 28 32 -4 27 B H T B T H
13 Hapoel Natzrat Illit 24 6 3 15 29 43 -14 21 T B B B B B
14 Maccabi Kabilio Jaffa 24 3 9 12 25 38 -13 18 H B H B B H
15 Hapoel Afula 24 2 10 12 21 46 -25 16 H B T B B T
16 Hapoel Umm Al Fahm 24 2 4 18 15 42 -27 10 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: