Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Afula, 20h00 ngày 09/5
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Afula
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Afula
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Afula
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Afula trước đây
-
17/01/2025Hapoel Afula2 - 2Maccabi Kabilio Jaffa1 - 1D
-
12/09/2024Maccabi Kabilio Jaffa2 - 2Hapoel Afula1 - 1D
-
05/01/2024Hapoel Afula0 - 2Maccabi Kabilio Jaffa0 - 1W
-
24/08/2023Maccabi Kabilio Jaffa5 - 1Hapoel Afula1 - 0W
-
10/01/2023Maccabi Kabilio Jaffa0 - 1Hapoel Afula0 - 0L
-
05/09/2022Hapoel Afula0 - 0Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Afula
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Afula: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Afula: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Afula: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Kabilio Jaffa (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Maccabi Kabilio Jaffa (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Kabilio Jaffa và Hapoel Afula trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Acre FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 49 | T B H T T |
2 | Kafr Qasim | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 44 | H T H B B |
3 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 42 | H B H T B |
4 | Hapoel Raanana | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 40 | H H H B B |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 38 | H T H H T |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 32 | H T H H T |
7 | Hapoel Afula | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 26 | B H H T B |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 23 | H B H B T |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: