Đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ, 01h30 ngày 24/1
Kết quả Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ
Đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ
Phong độ Hapoel Tel Aviv (W) gần đây
Phong độ Hapoel Petah Tikva Nữ gần đây
Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ
-
Giải đấu: Nữ IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ trước đây
-
12/11/2024Hapoel Petah Tikva (W)2 - 0Hapoel Tel Aviv (W)1 - 0L
-
29/08/2024Hapoel Petah Tikva (W)1 - 1Hapoel Tel Aviv (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Israel Women League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv (W) vs Hapoel Petah Tikva Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Tel Aviv (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Tel Aviv (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thua
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Tel Aviv (W) và Hapoel Petah Tikva Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 18 | 15 | 29 | H H T B T T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 28 | T T H T B H |
3 | Maccabi Hadera (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 24 | 3 | 23 | T T H T T T |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 16 | 10 | 20 | H T B B T T |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | B H T T B H |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | 19 | T B T B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 6 | B B B T B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: