Kết quả Hapoel Jerusalem vs Beitar Jerusalem, 01h30 ngày 02/12
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Beitar Jerusalem
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Beitar Jerusalem
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.98O 2.5
0.85U 2.5
0.971
3.60X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Hapoel Jerusalem vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
-
5'Cedric Franck Don
nbsp;
1-0 -
8'1-1
nbsp;Gregory Morozov
-
32'Cedric Franck Don (Assist:Ofek Biton)
nbsp;
2-1 -
35'2-2
nbsp;Yarden Shua (Assist:Dor Micha)
-
51'2-2Levi Yarin
-
59'Ibeh Ransom2-2
-
72'2-3
nbsp;Patrick Twumasi (Assist:Dor Micha)
-
83'Awka Ashta (Assist:Eloge Yao)
nbsp;
3-3 -
90'Omer Agvadish3-3
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
189Số đường chuyền577
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs