Kết quả Hapoel Jerusalem vs Beitar Jerusalem, 01h30 ngày 02/12

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 11

  • Hapoel Jerusalem vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính

  • 5'
    Cedric Franck Don goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    1-1
    goalnbsp;Gregory Morozov
  • 32'
    Cedric Franck Don (Assist:Ofek Biton) goalnbsp;
    2-1
  • 35'
    2-2
    goalnbsp;Yarden Shua (Assist:Dor Micha)
  • 51'
    2-2
    Levi Yarin
  • 59'
    Ibeh Ransom
    2-2
  • 72'
    2-3
    goalnbsp;Patrick Twumasi (Assist:Dor Micha)
  • 83'
    Awka Ashta (Assist:Eloge Yao) goalnbsp;
    3-3
  • 90'
    Omer Agvadish
    3-3
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Jerusalem vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê

  • Hapoel Jerusalem
    Beitar Jerusalem
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 189
    Số đường chuyền
    577
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 25 18 5 2 52 18 34 59 B T T T H H
2 Maccabi Tel Aviv 25 16 6 3 53 27 26 54 H T T B T T
3 Maccabi Haifa 25 13 7 5 52 30 22 46 T H H T H B
4 Beitar Jerusalem 26 13 7 6 48 34 14 46 H H B H T H
5 Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 8 41 B H T T T B
6 Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 2 37 T T T B H H
7 Hapoel Kiryat Shmona 26 10 4 12 28 38 -10 34 T B T B H T
8 Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 -8 31 T B B T B B
9 Hapoel Jerusalem 26 7 9 10 32 35 -3 30 T B H H H T
10 Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 -16 27 B B B T T H
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 25 6 6 13 20 35 -15 24 B T B B B B
12 Maccabi Petah Tikva FC 26 6 6 14 22 44 -22 24 H T B B B B
13 Ashdod MS 26 5 7 14 35 48 -13 22 H B T B H T
14 Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 -19 20 B H B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs