Kết quả Juventus vs Atalanta, 02h45 ngày 10/03
Kết quả Juventus vs Atalanta
Nhận định, Soi kèo Juventus vs Atalanta, 2h45 ngày 10/3
Đối đầu Juventus vs Atalanta
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.40X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Atalanta
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 28
-
Juventus vs Atalanta: Diễn biến chính
-
29'0-1
nbsp;Mateo Retegui
-
41'0-1Isak Hien
-
44'Kenan Yildiz0-1
-
46'0-2
nbsp;Marten de Roon
-
46'0-2nbsp;Marco Brescianini
nbsp;Juan Guillermo Cuadrado Bello -
46'Teun Koopmeiners nbsp;
Kenan Yildiz nbsp;0-2 -
53'Samuel Mbangula nbsp;
Nicolas Gonzalez nbsp;0-2 -
54'Alberto Costa nbsp;
Timothy Weah nbsp;0-2 -
54'Pierre Kalulu Kyatengwa nbsp;
Federico Gatti nbsp;0-2 -
61'0-2nbsp;Charles De Ketelaere
nbsp;Mateo Retegui -
66'0-3
nbsp;Davide Zappacosta (Assist:Sead Kolasinac)
-
75'Dusan Vlahovic nbsp;
Randal Kolo Muani nbsp;0-3 -
77'0-4
nbsp;Ademola Lookman
-
80'0-4nbsp;Lazar Samardzic
nbsp;Ademola Lookman -
80'0-4nbsp;Mario Pasalic
nbsp;Ederson Jose dos Santos Lourenco -
84'0-4nbsp;Rafael Toloi
nbsp;Sead Kolasinac
-
Juventus vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus4-2-3-129Michele Di Gregorio27Andrea Cambiaso6Lloyd Kelly4Federico Gatti22Timothy Weah5Manuel Locatelli19Kephren Thuram-Ulien11Nicolas Gonzalez16Weston Mckennie10Kenan Yildiz20Randal Kolo Muani7Juan Guillermo Cuadrado Bello32Mateo Retegui11Ademola Lookman16Raoul Bellanova15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta19Berat Djimsiti4Isak Hien23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
15Pierre Kalulu Kyatengwa8Teun Koopmeiners9Dusan Vlahovic2Alberto Costa51Samuel Mbangula1Mattia Perin23Carlo Pinsoglio12Renato De Palma VeigaCharles De Ketelaere 17Mario Pasalic 8Rafael Toloi 2Marco Brescianini 44Lazar Samardzic 24Ibrahim Sulemana 6Matteo Ruggeri 22Marco Palestra 27Francesco Rossi 31Daniel Maldini 70Rui Pedro dos Santos Patricio 28Vanja Vlahovic 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
JuventusAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
601Số đường chuyền340
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 28 | 18 | 7 | 3 | 63 | 27 | 36 | 61 | B T B T H T |
2 | Napoli | 28 | 18 | 6 | 4 | 45 | 23 | 22 | 60 | H H H B H T |
3 | Atalanta | 28 | 17 | 7 | 4 | 63 | 26 | 37 | 58 | H T H T H T |
4 | Juventus | 28 | 13 | 13 | 2 | 45 | 25 | 20 | 52 | T T T T T B |
5 | Lazio | 28 | 15 | 6 | 7 | 50 | 36 | 14 | 51 | T T H H T H |
6 | Bologna | 28 | 13 | 11 | 4 | 44 | 34 | 10 | 50 | H T B T T T |
7 | AS Roma | 28 | 13 | 7 | 8 | 43 | 30 | 13 | 46 | H T T T T T |
8 | Fiorentina | 28 | 13 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 45 | T B B B T B |
9 | AC Milan | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 44 | T T B B B T |
10 | Udinese | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 38 | -3 | 40 | T H T T T H |
11 | Torino | 28 | 8 | 11 | 9 | 33 | 34 | -1 | 35 | H H B T T H |
12 | Genoa | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B H T B H H |
13 | Como | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 44 | -10 | 29 | B B T T B H |
14 | Cagliari | 28 | 6 | 8 | 14 | 28 | 43 | -15 | 26 | B T H B B H |
15 | Verona | 28 | 8 | 2 | 18 | 28 | 58 | -30 | 26 | T B B T B B |
16 | Lecce | 28 | 6 | 7 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | T H H B B B |
17 | Parma | 28 | 5 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 24 | B B B T B H |
18 | Empoli | 28 | 4 | 10 | 14 | 23 | 45 | -22 | 22 | B B B B H B |
19 | Venezia | 28 | 3 | 10 | 15 | 23 | 42 | -19 | 19 | B B B H H H |
20 | Monza | 28 | 2 | 8 | 18 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation