Kết quả AC Milan vs Parma, 18h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 22

  • AC Milan vs Parma: Diễn biến chính

  • 12'
    Starhinja Pavlovic
    0-0
  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Matteo Cancellieri (Assist:Emanuele Valeri)
  • 33'
    0-1
    Alessandro Vogliacco
  • 37'
    0-1
    Simon Sohm
  • 38'
    Christian Pulisic goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    Youssouf Fofana
    1-1
  • 45'
    1-1
    Enrico Del Prato
  • 46'
    Davide Bartesaghi nbsp;
    Theo Hernandez nbsp;
    1-1
  • 46'
    Ismael Bennacer nbsp;
    Rafael Leao nbsp;
    1-1
  • 57'
    Tammy Abraham nbsp;
    Alvaro Morata nbsp;
    1-1
  • 57'
    Samuel Chimerenka Chukwueze nbsp;
    Youssouf Fofana nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Anas Haj Mohamed
    nbsp;Hernani Azevedo Junior
  • 69'
    1-1
    nbsp;Pontus Almqvist
    nbsp;Dennis Man
  • 70'
    1-1
    nbsp;Drissa Camara
    nbsp;Milan Djuric
  • 74'
    1-1
    Anas Haj Mohamed
  • 77'
    Luka Jovic nbsp;
    Davide Calabria nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Mathias Fjortoft Lovik
    nbsp;Valentin Mihaila
  • 80'
    1-2
    goalnbsp;Enrico Del Prato
  • 83'
    1-2
    nbsp;Antoine Hainaut
    nbsp;Matteo Cancellieri
  • 85'
    1-2
    Antoine Hainaut
  • 88'
    Starhinja Pavlovic Goal Disallowed
    1-2
  • 90'
    Samuel Chimerenka Chukwueze (Assist:Starhinja Pavlovic) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    Tijani Reijnders (Assist:Yunus Musah) goalnbsp;
    3-2
  • AC Milan vs Parma: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-3-3
    16
    Mike Maignan
    19
    Theo Hernandez
    31
    Starhinja Pavlovic
    46
    Matteo Gabbia
    2
    Davide Calabria
    14
    Tijani Reijnders
    29
    Youssouf Fofana
    80
    Yunus Musah
    10
    Rafael Leao
    7
    Alvaro Morata
    11
    Christian Pulisic
    30
    Milan Djuric
    22
    Matteo Cancellieri
    98
    Dennis Man
    28
    Valentin Mihaila
    27
    Hernani Azevedo Junior
    19
    Simon Sohm
    15
    Enrico Del Prato
    21
    Alessandro Vogliacco
    5
    Lautaro Valenti
    14
    Emanuele Valeri
    31
    Zion Suzuki
    Parma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Ismael Bennacer
    33Davide Bartesaghi
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    9Luka Jovic
    90Tammy Abraham
    42Filippo Terracciano
    57Marco Sportiello
    18Kevin Zeroli
    73Francesco Camarda
    20Alejandro Jimenez
    17Noah Okafor
    23Fikayo Tomori
    Antoine Hainaut 20
    Pontus Almqvist 11
    Drissa Camara 23
    Anas Haj Mohamed 61
    Mathias Fjortoft Lovik 18
    Nahuel Estevez 8
    Mandela Keita 16
    Giovanni Leoni 46
    Nicolas Trabucchi 63
    Elia Plicco 65
    Edoardo Corvi 40
    Jacob Ondrejka 17
    Manuel Moretta 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
    Fabio Pecchia
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Parma: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Parma
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 475
    Số đường chuyền
    312
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 22 17 2 3 37 15 22 53 T T T T T T
2 Inter Milan 21 15 5 1 55 18 37 50 T T T H T T
3 Atalanta 23 14 5 4 49 26 23 47 H H H B T H
4 Lazio 22 12 3 7 38 30 8 39 T H B H T B
5 Juventus 22 8 13 1 35 19 16 37 T H H H T B
6 Bologna 22 9 10 3 35 27 8 37 B H H T H T
7 Fiorentina 21 10 6 5 35 22 13 36 B H B B H T
8 AC Milan 21 9 7 5 32 23 9 34 T H H T B T
9 AS Roma 22 8 6 8 33 28 5 30 T H T H T T
10 Udinese 23 8 5 10 28 36 -8 29 H H H B B T
11 Torino 23 6 9 8 24 27 -3 27 H H H H T H
12 Genoa 22 6 8 8 20 30 -10 26 B T H T B T
13 Verona 23 7 2 14 26 48 -22 23 T H B B H T
14 Lecce 23 6 5 12 18 41 -23 23 B H T B B T
15 Como 23 5 7 11 27 38 -11 22 T H B T B B
16 Empoli 22 4 9 9 21 29 -8 21 B B H B B H
17 Cagliari 22 5 6 11 23 36 -13 21 B B T H T B
18 Parma 23 4 8 11 29 42 -13 20 T H B H B B
19 Venezia 23 3 7 13 22 38 -16 16 B H B H H B
20 Monza 23 2 7 14 20 34 -14 13 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation