Kết quả Phnom Penh FC vs Svay Rieng FC, 18h00 ngày 05/04
Kết quả Phnom Penh FC vs Svay Rieng FC
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Phong độ Svay Rieng FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2.5
0.44U 2.5
1.501
2.25X
3.802
2.20Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Phnom Penh FC vs Svay Rieng FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 5
-
Phnom Penh FC vs Svay Rieng FC: Diễn biến chính
-
21'0-0Gabriel Silva
-
45'Chhom Pisa0-0
-
45'0-1
nbsp;Nhean Sosidan (Assist:Gabriel Silva)
-
51'0-1Min Ratanak
-
54'Yudai Ogawa0-1
-
59'0-2
nbsp;Bounphachan Bounkong (Assist:Cristian Silveira)
-
68'Javier Agustine Ocampo Gayoso0-2
-
75'0-2Ryo Fujii
-
78'Yudai Ogawa0-2
-
90'Jelle Goselink0-2
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Phnom Penh FC vs Svay Rieng FC: Số liệu thống kê
-
Phnom Penh FCSvay Rieng FC
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 14 | 52 | 52 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 66 | 22 | 44 | 51 | H T B T H T |
3 | Visakha FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 44 | T T T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 40 | 23 | 17 | 37 | B H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | H H T T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 20 | 9 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 30 | B T B H T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 45 | -14 | 24 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 46 | -15 | 19 | B T B H H B |
9 | Life | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 53 | -36 | 10 | B H B B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 20 | 1 | 2 | 17 | 17 | 72 | -55 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs