Kết quả Baikonur vs FK Igilik, 19h00 ngày 03/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2022 » vòng 18

  • Baikonur vs FK Igilik: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goalnbsp;
  • 52'
    0-2
    goalnbsp;
  • 86'
    goalnbsp;
    1-2
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Baikonur vs FK Igilik: Số liệu thống kê

  • Baikonur
    FK Igilik
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okzhetpes 26 19 4 3 80 22 58 61 H T T B T T
2 Kaisar Kyzylorda 26 17 5 4 60 26 34 56 T T T T H H
3 FC Zhetysu Taldykorgan 26 17 4 5 57 23 34 55 H T T T H T
4 Kairat Academy 26 15 6 5 61 31 30 51 B T H T T T
5 Tarlan 26 12 5 9 57 43 14 41 T B B T B B
6 Ekibastuzets 26 9 10 7 45 47 -2 37 T B H H B T
7 Lashyn Karatau 26 10 6 10 45 47 -2 36 B T B B T B
8 Zhenis 26 10 5 11 40 36 4 35 B B B B T T
9 Yassy Turkistan 26 10 5 11 48 54 -6 35 B T T B H T
10 Akademiya Ontustik 26 8 6 12 42 60 -18 30 H T B B H H
11 Astana B 26 6 6 14 47 65 -18 24 B B H H B B
12 FK Igilik 26 6 3 17 27 70 -43 21 B B T T B B
13 Bulat Temirtau 26 4 5 17 36 72 -36 17 T B H B B B
14 Baikonur 26 2 4 20 19 68 -49 10 H B B T T B