Kết quả Tarlan vs Zhenis, 16h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2023 » vòng 29

  • Tarlan vs Zhenis: Diễn biến chính

  • 35'
    Oksikbaev A. goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Tamaz Makatsaria
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Tarlan vs Zhenis: Số liệu thống kê

  • Tarlan
    Zhenis
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Yelimay Semey 28 24 4 0 76 17 59 76 T T H T H T
2 Turan Turkistan 28 22 3 3 85 27 58 69 T T T T T H
3 Zhenis 28 18 4 6 62 34 28 58 T B H T H T
4 Akzhayik Oral 28 17 3 8 62 29 33 54 T T B T T B
5 Tarlan 28 16 2 10 55 57 -2 50 T T B T T H
6 Kairat Academy 28 10 5 13 58 53 5 35 T B T T H B
7 Khan Tengri FC 28 10 5 13 39 38 1 35 B B B B T B
8 FK Arys 28 10 3 15 40 62 -22 33 B T T B H T
9 FO Jas Qyran 28 9 5 14 50 52 -2 32 H B B B B H
10 Yassy Turkistan 28 9 5 14 47 58 -11 32 H B B B T H
11 Ekibastuzets 28 8 8 12 47 62 -15 32 T H B T H T
12 FK Taraz 28 9 4 15 47 57 -10 31 T B B T T H
13 FK Aktobe II 28 7 2 19 37 77 -40 23 B T B B B T
14 Akademiya Ontustik 28 5 6 17 46 75 -29 21 H B H B B B
15 Astana B 28 6 1 21 32 85 -53 19 B T B B B B