Kết quả FC Jetisay vs FK Taraz, 18h00 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 28

  • FC Jetisay vs FK Taraz: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Makhmedzhan E.
  • 39'
    Sagi Malikaydar
    0-0
  • 47'
    Asylzhan Asatulla
    0-0
  • 53'
    Daniel Maulenov
    0-0
  • 58'
    0-0
    Sanjar Kemelbek
  • 69'
    Timur Zuftarov goalnbsp;
    1-0
  • 85'
    Bakyt Kalibay
    1-0
  • 89'
    Bakyt Kalibay goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Elaman Aytore
    2-0
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • FC Jetisay vs FK Taraz: Số liệu thống kê

  • FC Jetisay
    FK Taraz
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okzhetpes 28 20 3 5 61 16 45 63 B T B T T T
2 Ulytau Zhezkazgan 28 19 3 6 69 29 40 60 T T T B T T
3 FK Kaspyi Aktau 28 18 4 6 63 29 34 58 T B T T T T
4 Kairat Almaty II 28 18 3 7 67 43 24 57 B H T T H B
5 Khan Tengri FC 28 17 4 7 55 30 25 55 T T T T B T
6 Ekibastuzets 27 15 3 9 51 36 15 48 H T T T B T
7 FC Jetisay 28 14 6 8 50 37 13 48 B B T T T H
8 FK Taraz 28 12 5 11 37 34 3 41 B H B B T H
9 Altay FK 28 11 5 12 31 37 -6 38 T B B B T T
10 SD Family 28 9 4 15 53 64 -11 31 T H B B B B
11 Akzhayik Oral 27 7 3 17 24 45 -21 24 T T B T B B
12 Kaisar Kyzylorda Reserves 28 5 7 16 23 56 -33 22 B B T B H B
13 FK Arys 28 5 4 19 28 64 -36 19 B B B B H B
14 Yassy Turkistan 27 4 7 16 26 67 -41 19 H T B B B B
15 FK Aktobe II 27 2 3 22 22 73 -51 9 B B H B B H
16 Tarlan 0 0 0 0 0 0 0 0