Kết quả FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves, 18h00 ngày 03/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 27

  • FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves: Diễn biến chính

  • 22'
    Alisher Kenzhegulov goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    Alimzhan Sagyntaev
    1-0
  • 44'
    Doszhan Arystanov
    1-0
  • 66'
    1-1
    goalnbsp;Magzhan Baurzhan
  • 67'
    1-1
    Temirlan Murzagaliev
  • 68'
    Doszhan Sabitov
    1-1
  • 76'
    1-2
    goalnbsp;Nurdaulet Amirbek
  • 79'
    1-2
    Bekzat Kurmanbekuly
  • 87'
    Beybarys Imankul
    1-2
  • 90'
    Askerbek Baydalinov
    1-2
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Orken Makhan
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves: Số liệu thống kê

  • FK Aktobe II
    Kaisar Kyzylorda Reserves
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okzhetpes 28 20 3 5 61 16 45 63 B T B T T T
2 Ulytau Zhezkazgan 28 19 3 6 69 29 40 60 T T T B T T
3 FK Kaspyi Aktau 28 18 4 6 63 29 34 58 T B T T T T
4 Kairat Almaty II 28 18 3 7 67 43 24 57 B H T T H B
5 Khan Tengri FC 28 17 4 7 55 30 25 55 T T T T B T
6 Ekibastuzets 27 15 3 9 51 36 15 48 H T T T B T
7 FC Jetisay 28 14 6 8 50 37 13 48 B B T T T H
8 FK Taraz 28 12 5 11 37 34 3 41 B H B B T H
9 Altay FK 28 11 5 12 31 37 -6 38 T B B B T T
10 SD Family 28 9 4 15 53 64 -11 31 T H B B B B
11 Akzhayik Oral 27 7 3 17 24 45 -21 24 T T B T B B
12 Kaisar Kyzylorda Reserves 28 5 7 16 23 56 -33 22 B B T B H B
13 FK Arys 28 5 4 19 28 64 -36 19 B B B B H B
14 Yassy Turkistan 27 4 7 16 26 67 -41 19 H T B B B B
15 FK Aktobe II 27 2 3 22 22 73 -51 9 B B H B B H
16 Tarlan 0 0 0 0 0 0 0 0