Kết quả FK Aksu vs Okzhetpes, 16h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 22

  • FK Aksu vs Okzhetpes: Diễn biến chính

  • 3'
    Krasotin
    0-0
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Sovet
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • FK Aksu vs Okzhetpes: Số liệu thống kê

  • FK Aksu
    Okzhetpes
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Kazakhstan 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ordabasy 26 18 4 4 48 21 27 58 B B T T T B
2 Lokomotiv Astana 26 16 5 5 36 24 12 53 T T T B T H
3 FK Aktobe Lento 26 13 11 2 44 23 21 50 H T H T H H
4 FC Kairat Almaty 26 12 8 6 43 33 10 44 T T H H T H
5 Kyzylzhar Petropavlovsk 26 11 6 9 25 23 2 39 H H H B B B
6 Kaisar Kyzylorda 26 10 6 10 31 30 1 36 H H T B T T
7 Tobol Kostanai 26 9 7 10 30 32 -2 34 B H B H H T
8 FK Atyrau 26 8 10 8 24 27 -3 34 H H H T B H
9 Maktaaral 26 8 5 13 29 32 -3 29 T B B H T H
10 FC Shakhtyor Karagandy 26 7 8 11 31 36 -5 29 B H H T B H
11 FC Zhetysu Taldykorgan 26 8 5 13 27 38 -11 29 H B T B B H
12 Okzhetpes 26 7 6 13 26 37 -11 27 T H B T H H
13 FK Kaspyi Aktau 26 4 8 14 28 44 -16 20 H B B H H T
14 FK Aksu 26 5 3 18 23 45 -22 18 B B B T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team