Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aksu, 18h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 21

  • Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aksu: Diễn biến chính

  • 9'
    Cmiljanić goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    1-0
    Lima M.
  • 50'
    1-0
    Dinmukhamed Karaman
  • 52'
    1-0
  • 52'
    1-0
  • 75'
    1-0
    Ular Zhaksybayev
  • 90'
    Erkin Tapalov
    1-0
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aksu: Số liệu thống kê

  • Kyzylzhar Petropavlovsk
    FK Aksu
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Pha tấn công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    10
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Kazakhstan 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ordabasy 26 18 4 4 48 21 27 58 B B T T T B
2 Lokomotiv Astana 26 16 5 5 36 24 12 53 T T T B T H
3 FK Aktobe Lento 26 13 11 2 44 23 21 50 H T H T H H
4 FC Kairat Almaty 26 12 8 6 43 33 10 44 T T H H T H
5 Kyzylzhar Petropavlovsk 26 11 6 9 25 23 2 39 H H H B B B
6 Kaisar Kyzylorda 26 10 6 10 31 30 1 36 H H T B T T
7 Tobol Kostanai 26 9 7 10 30 32 -2 34 B H B H H T
8 FK Atyrau 26 8 10 8 24 27 -3 34 H H H T B H
9 Maktaaral 26 8 5 13 29 32 -3 29 T B B H T H
10 FC Shakhtyor Karagandy 26 7 8 11 31 36 -5 29 B H H T B H
11 FC Zhetysu Taldykorgan 26 8 5 13 27 38 -11 29 H B T B B H
12 Okzhetpes 26 7 6 13 26 37 -11 27 T H B T H H
13 FK Kaspyi Aktau 26 4 8 14 28 44 -16 20 H B B H H T
14 FK Aksu 26 5 3 18 23 45 -22 18 B B B T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team