Kết quả Sudeva Delhi hôm nay, KQ Sudeva Delhi mới nhất
Kết quả Sudeva Delhi mới nhất hôm nay
-
22/01 16:30Sudeva DelhiTarun Sangha FC2 - 0
-
11/12 12:30Sudeva DelhiRoyal Rangers FC0 - 2
-
04/12 15:30Sudeva DelhiNational United SC1 - 0
-
20/11 16:301 Sudeva DelhiVatika FC2 - 0
-
30/10 14:001 Sudeva DelhiGarhwal FC1 - 1
-
24/10 14:00Indian Air ForceSudeva Delhi0 - 2
-
18/10 14:00Tarun Sangha FCSudeva Delhi0 - 1
-
11/10 17:002 United Bharat FCSudeva Delhi 10 - 0
-
09/10 14:00CISFSudeva Delhi0 - 0
-
13/11 15:30Sikkim Himalayan SCSudeva Delhi1 - 1
Kết quả Sudeva Delhi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/11 15:30Sikkim Himalayan SCSudeva Delhi1 - 1
-
22/01 16:30Sudeva DelhiTarun Sangha FC2 - 0
-
11/12 12:30Sudeva DelhiRoyal Rangers FC0 - 2
-
04/12 15:30Sudeva DelhiNational United SC1 - 0
-
20/11 16:301 Sudeva DelhiVatika FC2 - 0
-
30/10 14:001 Sudeva DelhiGarhwal FC1 - 1
-
24/10 14:00Indian Air ForceSudeva Delhi0 - 2
-
18/10 14:00Tarun Sangha FCSudeva Delhi0 - 1
-
11/10 17:002 United Bharat FCSudeva Delhi 10 - 0
-
09/10 14:00CISFSudeva Delhi0 - 0
- Kết quả Sudeva Delhi mới nhất ở giải Cúp khu vực Ấn Độ
- Kết quả Sudeva Delhi mới nhất ở giải India Delhi Senior Division
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T T B T T |
2 | Inter Kashi | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H B T T B T |
3 | Namdhari FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 5 | 5 | 17 | T T H T T T |
4 | Shillong Lajong FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 13 | T H B T T H |
5 | Gokulam Kerala FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B H H T T B |
6 | Real Kashmir | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | H B H B H T |
7 | Rajasthan Club | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | B T H T H H |
8 | Sreenidi Deccan | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 11 | B B B T H H |
9 | Dempo | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | B T B B B H |
10 | Aizawl FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 16 | 23 | -7 | 9 | B H B B B T |
11 | Delhi FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 9 | H T B H B B |
12 | SC Bengaluru | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 19 | -11 | 5 | T H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs