Kết quả Burnley (W) hôm nay, KQ Burnley (W) mới nhất
Kết quả Burnley (W) mới nhất hôm nay
-
09/01 02:00Nottingham Forest NữBurnley Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
01/12 21:00Burnley NữBradford City Nữ8 - 0
-
03/11 21:00Burnley NữSpennymoor Town (W)0 - 0
-
14/12 20:00Burnley NữStoke City Nữ0 - 0
-
20/10 20:00Hull City NữBurnley Nữ0 - 0
-
29/09 20:00Sutton Coldfield Town NữBurnley Nữ0 - 1
-
17/11 21:00Hull City NữBurnley Nữ0 - 0Vòng 12
-
10/11 21:00Sporting Khalsa NữBurnley Nữ0 - 2Vòng 11
-
06/10 20:00Burnley NữDerby County Nữ1 - 0Vòng 8
-
26/09 01:45Liverpool Feds NữBurnley Nữ0 - 1Vòng 7
Kết quả Burnley (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/12 20:00Burnley NữStoke City Nữ0 - 0
-
20/10 20:00Hull City NữBurnley Nữ0 - 0
-
29/09 20:00Sutton Coldfield Town NữBurnley Nữ0 - 1
-
17/11 21:00Hull City NữBurnley Nữ0 - 0Vòng 12
-
10/11 21:00Sporting Khalsa NữBurnley Nữ0 - 2Vòng 11
-
06/10 20:00Burnley NữDerby County Nữ1 - 0Vòng 8
-
26/09 01:45Liverpool Feds NữBurnley Nữ0 - 1Vòng 7
-
09/01 02:00Nottingham Forest NữBurnley Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
01/12 21:00Burnley NữBradford City Nữ8 - 0
-
03/11 21:00Burnley NữSpennymoor Town (W)0 - 0
- Kết quả Burnley (W) mới nhất ở giải Cúp FA nữ
- Kết quả Burnley (W) mới nhất ở giải Miền bắc nữ nước anh
- Kết quả Burnley (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 12 | 10 | 2 | 0 | 48 | 4 | 44 | 32 | H T T T T T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 44 | 14 | 30 | 31 | T T T T T T |
3 | Burnley (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 6 | 22 | 25 | H T T T T T |
4 | Stoke City (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 32 | 17 | 15 | 25 | T T T T B T |
5 | Rugby Borough (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 35 | 7 | 28 | 23 | T H B T T H |
6 | Liverpool Feds (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 18 | 5 | 17 | T B T B B H |
7 | Derby County (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B T T H |
8 | West Bromwich WFC (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 26 | -7 | 13 | T B B B B T |
9 | Hull City (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 14 | 43 | -29 | 9 | T B B B B B |
10 | Sporting Khalsa (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 17 | 43 | -26 | 7 | T B B H T B |
11 | Stourbridge (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 40 | -30 | 6 | B B B T B B |
12 | Halifax Town (W) | 11 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50 | -45 | 1 | B B B B B B |