Kết quả Chatham Town (W) hôm nay, KQ Chatham Town (W) mới nhất
Kết quả Chatham Town (W) mới nhất hôm nay
-
12/01 21:30Chatham Town NữReal Bedford (W)0 - 0
-
05/01 21:00London Bees NữChatham Town Nữ0 - 1
-
01/12 21:00London Seaward NữChatham Town Nữ1 - 1
-
17/11 21:30Chatham Town NữCambridge United Nữ1 - 0
-
26/09 01:45Chatham Town NữDulwich Hamlet Nữ0 - 0
-
01/09 20:30Chatham Town NữLondon Bees Nữ1 - 0
-
25/08 20:00Old Actonians NữChatham Town Nữ0 - 0
-
24/11 20:00London Bees NữChatham Town Nữ2 - 2
-
03/11 21:30Chatham Town NữDorking Wanderers Nữ2 - 0
-
29/08 01:45Chatham Town NữHashtag United Nữ0 - 1
Kết quả Chatham Town (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/01 21:30Chatham Town NữReal Bedford (W)0 - 0
-
05/01 21:00London Bees NữChatham Town Nữ0 - 1
-
01/12 21:00London Seaward NữChatham Town Nữ1 - 1
-
17/11 21:30Chatham Town NữCambridge United Nữ1 - 0
-
26/09 01:45Chatham Town NữDulwich Hamlet Nữ0 - 0
-
01/09 20:30Chatham Town NữLondon Bees Nữ1 - 0
-
25/08 20:00Old Actonians NữChatham Town Nữ0 - 0
-
29/08 01:45Chatham Town NữHashtag United Nữ0 - 1
-
24/11 20:00London Bees NữChatham Town Nữ2 - 2
-
03/11 21:30Chatham Town NữDorking Wanderers Nữ2 - 0
- Kết quả Chatham Town (W) mới nhất ở giải England National League Women
- Kết quả Chatham Town (W) mới nhất ở giải Cúp FA nữ
- Kết quả Chatham Town (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 8 | 20 | 32 | T H T B T T |
2 | Exeter City (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 21 | 20 | 30 | B T T T H T |
3 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
4 | Oxford United (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 27 | 16 | 11 | 25 | T T B B B T |
5 | Watford (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 32 | 13 | 19 | 23 | B T T T T B |
6 | AFC Wimbledon (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T B B T T |
7 | Lewes (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 22 | 1 | 21 | T T T B T B |
8 | Billericay Town (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 19 | 37 | -18 | 16 | B T B B B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 29 | -8 | 14 | B B B T T B |
10 | Cardiff City (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 12 | B B B B H T |
11 | Plymouth Argyle (W) | 14 | 4 | 0 | 10 | 16 | 38 | -22 | 12 | T B T B B T |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 15 | 0 | 1 | 14 | 8 | 78 | -70 | 1 | B B B B B B |