Kết quả Irodotos hôm nay, KQ Irodotos mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Kết quả Irodotos mới nhất hôm nay

Kết quả Irodotos mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Irodotos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp

  • 17/06 21:00
    AO Episkopis Rethymno
    Irodotos
    0 - 0
    Vòng 30
  • 06/06 21:00
    Irodotos
    Kissamikos
    0 - 0
    Vòng 29
  • 01/06 21:00
    Panahaiki-2005
    Irodotos
    0 - 0
    Vòng 28
  • 20/05 21:00
    Irodotos
    Olympiakos Piraeus B
    0 - 0
    Vòng 27
  • 07/05 21:00
    AEK Athens B
    Irodotos
    0 - 0
    Vòng 25
  • 06/05 21:00
    Irodotos
    AE Kifisias
    0 - 3
    Vòng 24
  • 02/05 18:45
    Ierapetra
    Irodotos
    0 - 0
    Vòng 23
  • 22/04 18:45
    Kallithea
    Irodotos
    0 - 0
    Vòng 21
  • - Kết quả Irodotos mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Greece

  • 20/03 20:00
    1 AO Tympakiou
    Irodotos
    0 - 0
  • 06/03 22:59
    1 Tylisos
    Irodotos
    0 - 3

BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AE Kifisias 18 14 3 1 40 13 27 45 T T T T B T
2 Kalamata AO 18 13 4 1 27 10 17 43 T T T B T T
3 Panionios 18 9 7 2 27 12 15 34 T H T H T B
4 Egaleo Athens 18 6 5 7 14 21 -7 23 B B T H H T
5 Ilioupoli 18 5 5 8 17 29 -12 20 H B B H B H
6 AEK Athens B 18 4 7 7 20 26 -6 19 B H B T H T
7 Kissamikos 18 4 5 9 19 21 -2 17 H T T H T B
8 Asteras Tripoli B 18 3 6 9 16 27 -11 15 H T B H B B
9 Panargiakos 18 4 3 11 14 26 -12 15 H B B B H H
10 Panahaiki-2005 18 3 5 10 11 20 -9 14 B B B H H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation