Kết quả Olympiakos Nicosia FC hôm nay, KQ Olympiakos Nicosia FC mới nhất
Kết quả Olympiakos Nicosia FC mới nhất hôm nay
-
18/01 19:30Olympiakos Nicosia FCAsil Lysi0 - 0Vòng 1
-
11/01 19:30Olympiakos Nicosia FCAnagennisi FC Deryneia2 - 0Vòng 15
-
08/01 19:30Dignis YepsonasOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 14
-
21/12 19:30Olympiakos Nicosia FCPeyia 20141 - 0Vòng 13
-
14/12 19:30Asil LysiOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 12
-
07/12 19:30Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou0 - 0Vòng 11
-
30/11 19:30MEAP NisouOlympiakos Nicosia FC1 - 0Vòng 10
-
23/11 19:30Olympiakos Nicosia FCDigenis Morphou0 - 1Vòng 9
-
08/11 19:30Halkanoras IdaliouOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 8
-
02/11 00:001 Olympiakos Nicosia FCAkritas Chloraka0 - 0Vòng 7
Kết quả Olympiakos Nicosia FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/01 19:30Olympiakos Nicosia FCAsil Lysi0 - 0Vòng 1
-
11/01 19:30Olympiakos Nicosia FCAnagennisi FC Deryneia2 - 0Vòng 15
-
08/01 19:30Dignis YepsonasOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 14
-
21/12 19:30Olympiakos Nicosia FCPeyia 20141 - 0Vòng 13
-
14/12 19:30Asil LysiOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 12
-
07/12 19:30Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou0 - 0Vòng 11
-
30/11 19:30MEAP NisouOlympiakos Nicosia FC1 - 0Vòng 10
-
23/11 19:30Olympiakos Nicosia FCDigenis Morphou0 - 1Vòng 9
-
08/11 19:30Halkanoras IdaliouOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 8
-
02/11 00:001 Olympiakos Nicosia FCAkritas Chloraka0 - 0Vòng 7
- Kết quả Olympiakos Nicosia FC mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 27 | T |
2 | Spartakos Kitiou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 21 | T |
3 | MEAP Nisou | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 20 | T |
4 | Agia Napa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 18 | T |
5 | Halkanoras Idaliou | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 16 | B |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 12 | B |
7 | Othellos Athienou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 11 | B |
8 | Peyia 2014 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 9 | B |