Kết quả Gyeongju FC (W) hôm nay, KQ Gyeongju FC (W) mới nhất
Kết quả Gyeongju FC (W) mới nhất hôm nay
-
12/05 17:00Changnyeong NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 11
-
08/05 17:00Gyeongju FC NữSejong Gumi Sportstoto Nữ0 - 0Vòng 10
-
01/05 17:00KSPO FC NữGyeongju FC Nữ2 - 0Vòng 9
-
28/04 17:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1Vòng 8
-
24/04 17:00Gyeongju FC NữBoeun Sangmu Nữ2 - 0Vòng 7
-
17/04 17:00Hyundai Steel Red Angels NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/04 17:00Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 5
-
10/04 17:00Gyeongju FC NữChangnyeong Nữ3 - 0Vòng 4
-
27/03 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữGyeongju FC Nữ0 - 1Vòng 3
-
20/03 17:00Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1Vòng 2
Kết quả Gyeongju FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/05 17:00Changnyeong NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 11
-
08/05 17:00Gyeongju FC NữSejong Gumi Sportstoto Nữ0 - 0Vòng 10
-
01/05 17:00KSPO FC NữGyeongju FC Nữ2 - 0Vòng 9
-
28/04 17:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1Vòng 8
-
24/04 17:00Gyeongju FC NữBoeun Sangmu Nữ2 - 0Vòng 7
-
17/04 17:00Hyundai Steel Red Angels NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/04 17:00Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 5
-
10/04 17:00Gyeongju FC NữChangnyeong Nữ3 - 0Vòng 4
-
27/03 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữGyeongju FC Nữ0 - 1Vòng 3
-
20/03 17:00Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1Vòng 2
- Kết quả Gyeongju FC (W) mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | H T T T T T |
2 | Seoul Amazones (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 20 | T T B H T T |
3 | Gyeongju FC (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 20 | B T T B T T |
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 17 | T H H H B H |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 6 | 4 | 16 | B B T T B H |
6 | Boeun Sangmu (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B H T B B |
7 | Suwon FMC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H H B B T B |
8 | Changnyeong (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 6 | 32 | -26 | 0 | B B B B B B |