Kết quả Selangor PKNS hôm nay, KQ Selangor PKNS mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Kết quả Selangor PKNS mới nhất hôm nay

Kết quả Selangor PKNS mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Selangor PKNS mới nhất ở giải Malaysia MFL Cup

  • 21/01 16:00
    Selangor U23
    PahangU23
    2 - 1
  • 15/01 16:00
    Selangor U23
    Terengganu U23
    0 - 0
  • 16/12 18:30
    Sabah U23
    Selangor U23
    1 - 2
  • 10/12 16:00
    Selangor PKNS
    Kelantan United U23
    0 - 0
  • 05/11 15:15
    Kuching City U23
    Selangor PKNS
    0 - 2
  • 29/10 16:15
    Kedah II
    Selangor PKNS
    1 - 0
  • 22/10 16:30
    Kuala Lumpur City U23
    Selangor PKNS
    0 - 2
  • 17/10 16:00
    Selangor PKNS
    Darul Takzim II
    1 - 0
  • 17/09 16:00
    Selangor PKNS
    PDRM U23
    1 - 0
  • - Kết quả Selangor PKNS mới nhất ở giải Cúp Malaysia U20

  • 06/01 19:15
    Johor Darul Takzim U23
    Selangor U23
    0 - 0

BXH Hạng 2 Malaysia mùa giải 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Darul Takzim II 18 13 3 2 38 13 25 42 H T T T T T
2 Kelantan 18 11 4 3 27 14 13 37 T B T H B H
3 Kuching FA 18 10 4 4 30 20 10 34 H T T T T H
4 Terengganu B 18 10 3 5 29 18 11 33 B T T H B T
5 Kelantan United 18 6 7 5 23 19 4 25 H B T T B H
6 PDRM 18 6 3 9 20 28 -8 21 T T B B B B
7 UiTM FC 18 6 2 10 18 25 -7 20 H T B B T T
8 Selangor PKNS 18 4 4 10 14 25 -11 16 B B B B T B
9 Perak 18 5 2 11 16 30 -14 8 T T B B B H
10 FAM-MSN Project Squad 18 2 2 14 10 33 -23 8 B B T B T B

Upgrade Team Degrade Team