Kết quả Highbury hôm nay, KQ Highbury mới nhất
Kết quả Highbury mới nhất hôm nay
-
08/02 20:30JDR StarsHighbury 10 - 0Vòng 18
-
01/02 20:30Hungry LionsHighbury1 - 1Vòng 17
-
17/01 20:30HighburyPretoria Univ1 - 0Vòng 16
-
12/01 20:30Kruger UnitedHighbury0 - 0Vòng 15
-
14/12 20:30VendaHighbury1 - 1Vòng 14
-
07/12 20:30HighburyCape Town Spurs0 - 0Vòng 13
-
29/11 18:00HighburyBaroka FC0 - 1Vòng 12
-
24/11 20:30Leruma UnitedHighbury0 - 0Vòng 11
-
09/11 20:30Pretoria CalliesHighbury0 - 1Vòng 10
Kết quả Highbury mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/02 20:30JDR StarsHighbury 10 - 0Vòng 18
-
01/02 20:30Hungry LionsHighbury1 - 1Vòng 17
-
17/01 20:30HighburyPretoria Univ1 - 0Vòng 16
-
12/01 20:30Kruger UnitedHighbury0 - 0Vòng 15
-
14/12 20:30VendaHighbury1 - 1Vòng 14
-
07/12 20:30HighburyCape Town Spurs0 - 0Vòng 13
-
29/11 18:00HighburyBaroka FC0 - 1Vòng 12
-
24/11 20:30Leruma UnitedHighbury0 - 0Vòng 11
-
09/11 20:30Pretoria CalliesHighbury0 - 1Vòng 10
- Kết quả Highbury mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Highbury mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 37 | T T T B T T |
2 | Orbit College | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 32 | T H T B H T |
3 | JDR Stars | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 31 | T H H T B H |
4 | Milford | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 29 | H B H T H B |
5 | Casric Stars | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 28 | T H B T T H |
6 | Hungry Lions | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H B H T T |
7 | Black Leopards | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 21 | 2 | 26 | H B B T B T |
8 | Kruger United | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H T B B H |
9 | Baroka FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 26 | -1 | 24 | T T T H H B |
10 | Pretoria Univ | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 16 | -1 | 24 | T B T H B T |
11 | Upington City | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | B H H H H T |
12 | Highbury | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 23 | T T B T B H |
13 | Pretoria Callies | 18 | 5 | 5 | 8 | 13 | 18 | -5 | 20 | B T H T B B |
14 | Venda | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B T B T B |
15 | Cape Town Spurs | 18 | 3 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 15 | B B T H H B |
16 | Leruma United | 18 | 4 | 1 | 13 | 10 | 29 | -19 | 13 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs