Kết quả EPS Espoo hôm nay, KQ EPS Espoo mới nhất
Kết quả EPS Espoo mới nhất hôm nay
-
15/05 23:00Tampere UnitedEPS Espoo0 - 0Vòng 6
-
11/05 20:001 EPS EspooInter Turku II2 - 3Vòng 5
-
03/05 18:00OLS OuluEPS Espoo2 - 0Vòng 4
-
26/04 20:00EPS EspooMP MIKELI1 - 0Vòng 3
-
20/04 18:001 AtlantisEPS Espoo0 - 0Vòng 2
-
12/04 20:00EPS EspooJazz Pori0 - 0Vòng 1
-
15/04 23:001 VantaaEPS Espoo0 - 0
-
05/04 21:00Ekenas IF FotbollEPS Espoo5 - 0
-
22/03 20:00PK-35 VantaaEPS Espoo3 - 0
-
14/02 20:00Harju JK LaagriEPS Espoo 11 - 1
Kết quả EPS Espoo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/04 21:00Ekenas IF FotbollEPS Espoo5 - 0
-
22/03 20:00PK-35 VantaaEPS Espoo3 - 0
-
14/02 20:00Harju JK LaagriEPS Espoo 11 - 1
-
15/04 23:001 VantaaEPS Espoo0 - 0
-
15/05 23:00Tampere UnitedEPS Espoo0 - 0Vòng 6
-
11/05 20:001 EPS EspooInter Turku II2 - 3Vòng 5
-
03/05 18:00OLS OuluEPS Espoo2 - 0Vòng 4
-
26/04 20:00EPS EspooMP MIKELI1 - 0Vòng 3
-
20/04 18:001 AtlantisEPS Espoo0 - 0Vòng 2
-
12/04 20:00EPS EspooJazz Pori0 - 0Vòng 1
- Kết quả EPS Espoo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả EPS Espoo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả EPS Espoo mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T T T B |
2 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
3 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
4 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | MP MIKELI | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B H B T T |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | Atlantis | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B T B B B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |