Kết quả Lille (W) hôm nay, KQ Lille (W) mới nhất
Kết quả Lille (W) mới nhất hôm nay
-
15/01 20:30Lille NữGuingamp Nữ1 - 0
-
15/12 20:30Auxerre (W)Lille Nữ1 - 0
-
Pen [3-5]
-
08/12 20:30Toulouse NữLille Nữ1 - 1
-
03/11 21:00Le Mans NữLille Nữ0 - 0
-
06/10 20:00Nice WLille Nữ0 - 2
-
08/09 20:00Strasbourg WLille Nữ0 - 1
-
31/08 21:00Le Havre NữLille Nữ0 - 0
-
24/08 21:00KAA Gent Ladies NữLille Nữ1 - 0
-
14/08 19:00Anderlecht NữLille Nữ1 - 1
-
08/05 21:30RC Saint Etienne (W)Lille (W)1 - 0Vòng 22
Kết quả Lille (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/09 20:00Strasbourg WLille Nữ0 - 1
-
31/08 21:00Le Havre NữLille Nữ0 - 0
-
24/08 21:00KAA Gent Ladies NữLille Nữ1 - 0
-
14/08 19:00Anderlecht NữLille Nữ1 - 1
-
08/12 20:30Toulouse NữLille Nữ1 - 1
-
03/11 21:00Le Mans NữLille Nữ0 - 0
-
06/10 20:00Nice WLille Nữ0 - 2
-
08/05 21:30RC Saint Etienne (W)Lille (W)1 - 0Vòng 22
-
15/01 20:30Lille NữGuingamp Nữ1 - 0
-
15/12 20:30Auxerre (W)Lille Nữ1 - 0
-
Pen [3-5]
- Kết quả Lille (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lille (W) mới nhất ở giải France Division 2 Women
- Kết quả Lille (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
- Kết quả Lille (W) mới nhất ở giải Challenge DE French Feminin
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 54 | 3 | 51 | 37 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 8 | 34 | 30 | T T H T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 29 | T T H T H B |
4 | Dijon w | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 22 | 1 | 23 | T B T B B T |
5 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
6 | Montpellier (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | T T B B T B |
7 | Nantes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 18 | B H T B T H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 22 | -5 | 11 | B T B H T H |
10 | Le Havre (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B H T B T |
11 | Strasbourg W | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B H B H B B |
12 | Guingamp (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 51 | -45 | 3 | B B B B B B |