Kết quả St Pryve St Hilaire hôm nay, KQ St Pryve St Hilaire mới nhất
Kết quả St Pryve St Hilaire mới nhất hôm nay
-
02/02 00:00Saint MaloSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 15
-
26/01 00:00Les HerbiersSt Pryve St Hilaire1 - 0Vòng 17
-
19/01 00:00St Pryve St HilaireLa Roche VF0 - 1Vòng 16
-
22/12 00:00St Pryve St HilaireVoltigeurs Chateaubriant0 - 0Vòng 14
-
15/12 00:00St Pryve St HilaireBlois1 - 0Vòng 13
-
08/12 00:00AvranchesSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 12
-
01/12 00:00St Pryve St HilaireSaumur OL1 - 0Vòng 11
-
10/11 00:00BordeauxSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 10
-
03/11 00:001 St Pryve St HilaireBourges 11 - 1Vòng 9
-
19/10 23:00Dinan Lehon FCSt Pryve St Hilaire0 - 1Vòng 8
Kết quả St Pryve St Hilaire mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 00:00Saint MaloSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 15
-
26/01 00:00Les HerbiersSt Pryve St Hilaire1 - 0Vòng 17
-
19/01 00:00St Pryve St HilaireLa Roche VF0 - 1Vòng 16
-
22/12 00:00St Pryve St HilaireVoltigeurs Chateaubriant0 - 0Vòng 14
-
15/12 00:00St Pryve St HilaireBlois1 - 0Vòng 13
-
08/12 00:00AvranchesSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 12
-
01/12 00:00St Pryve St HilaireSaumur OL1 - 0Vòng 11
-
10/11 00:00BordeauxSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 10
-
03/11 00:001 St Pryve St HilaireBourges 11 - 1Vòng 9
-
19/10 23:00Dinan Lehon FCSt Pryve St Hilaire0 - 1Vòng 8
- Kết quả St Pryve St Hilaire mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 17 | 11 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 36 | T T T B T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T H T B |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Chambly FC | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 21 | 4 | 26 | H H T T B T |
6 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
7 | Beauvais | 17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 14 | 1 | 25 | T B T T T T |
8 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
9 | Thionville FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H T B T H |
10 | Epinal | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
11 | Haguenau | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | H H B T B T |
12 | Chantilly | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B T B B |
13 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
14 | ES Wasquehal | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | T H H B B T |
15 | AS Villers Houlgate | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 32 | -19 | 8 | H B H B B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |