Kết quả Trabzonspor (W) hôm nay, KQ Trabzonspor (W) mới nhất
Kết quả Trabzonspor (W) mới nhất hôm nay
-
02/02 18:00Trabzonspor NữBornova Hitabspor (W)4 - 0Vòng 15
-
29/01 18:00Trabzonspor NữGalatasaray SK Nữ0 - 0Vòng 3
-
20/01 18:00Trabzonspor NữKDZ Ereglispor Nữ0 - 0Vòng 14
-
22/12 18:00Trabzonspor NữUnye Gucu FK Nữ2 - 0Vòng 13
-
15/12 18:00Cekmekoy (nữ)Trabzonspor Nữ0 - 0Vòng 12
-
08/12 18:001 Trabzonspor NữFomget Genclik Nữ1 - 0Vòng 11
-
23/11 17:00ALG Spor NữTrabzonspor Nữ1 - 0Vòng 10
-
17/11 18:00Trabzonspor NữPendik Camlikspor Nữ1 - 1Vòng 9
-
10/11 16:00Hakkarigucu SK NữTrabzonspor Nữ0 - 0Vòng 8
-
03/11 18:00Trabzonspor NữFatih Vatan Spor Nữ1 - 0Vòng 7
Kết quả Trabzonspor (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 18:00Trabzonspor NữBornova Hitabspor (W)4 - 0Vòng 15
-
29/01 18:00Trabzonspor NữGalatasaray SK Nữ0 - 0Vòng 3
-
20/01 18:00Trabzonspor NữKDZ Ereglispor Nữ0 - 0Vòng 14
-
22/12 18:00Trabzonspor NữUnye Gucu FK Nữ2 - 0Vòng 13
-
15/12 18:00Cekmekoy (nữ)Trabzonspor Nữ0 - 0Vòng 12
-
08/12 18:001 Trabzonspor NữFomget Genclik Nữ1 - 0Vòng 11
-
23/11 17:00ALG Spor NữTrabzonspor Nữ1 - 0Vòng 10
-
17/11 18:00Trabzonspor NữPendik Camlikspor Nữ1 - 1Vòng 9
-
10/11 16:00Hakkarigucu SK NữTrabzonspor Nữ0 - 0Vòng 8
-
03/11 18:00Trabzonspor NữFatih Vatan Spor Nữ1 - 0Vòng 7
- Kết quả Trabzonspor (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 57 | 6 | 51 | 39 | T T T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 45 | 10 | 35 | 37 | T B T T T T |
3 | Besiktas (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | T T T T B T |
4 | ALG Spor (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 33 | 17 | 16 | 32 | T T T B T B |
5 | Trabzonspor (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 32 | 11 | 21 | 31 | T T T T H T |
6 | Galatasaray SK (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 51 | 19 | 32 | 29 | B B T T H T |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 13 | 17 | 27 | H H B H T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 18 | B B T B H T |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 20 | 2 | 17 | B T B T H B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 38 | -19 | 14 | T T B B T B |
11 | Amedspor (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 11 | B B B H B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 10 | H B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 99 | -94 | 3 | T B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 45 | -45 | -3 | B B B B B B |