Kết quả Shanghai Port B hôm nay, KQ Shanghai Port B mới nhất
Kết quả Shanghai Port B mới nhất hôm nay
-
07/06 15:00Yan An RonghaiShanghai Port B0 - 0Vòng 13
-
31/05 14:00Taian TiankuangShanghai Port B 10 - 1Vòng 12
-
26/05 15:00Shanghai Port BWuxi Wugou0 - 1Vòng 11
-
17/05 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsShanghai Port B1 - 0Vòng 10
-
11/05 18:00Shandong Taishan BShanghai Port B1 - 0Vòng 9
-
06/05 15:00Shanghai Port BChangchun XIdu Football Club0 - 0Vòng 8
-
02/05 15:00Hubei IstarShanghai Port B0 - 1Vòng 7
-
27/04 14:30Shanghai Port BHaimen Codion0 - 0Vòng 6
-
13/04 14:30Shanghai Port BHangzhou Linping Wuyue1 - 1Vòng 5
-
09/04 14:001 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0Vòng 4
Kết quả Shanghai Port B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/06 15:00Yan An RonghaiShanghai Port B0 - 0Vòng 13
-
31/05 14:00Taian TiankuangShanghai Port B 10 - 1Vòng 12
-
26/05 15:00Shanghai Port BWuxi Wugou0 - 1Vòng 11
-
17/05 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsShanghai Port B1 - 0Vòng 10
-
11/05 18:00Shandong Taishan BShanghai Port B1 - 0Vòng 9
-
06/05 15:00Shanghai Port BChangchun XIdu Football Club0 - 0Vòng 8
-
02/05 15:00Hubei IstarShanghai Port B0 - 1Vòng 7
-
27/04 14:30Shanghai Port BHaimen Codion0 - 0Vòng 6
-
13/04 14:30Shanghai Port BHangzhou Linping Wuyue1 - 1Vòng 5
-
09/04 14:001 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0Vòng 4
- Kết quả Shanghai Port B mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |