Kết quả AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede, 23h00 ngày 25/05
Kết quả AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede
Nhận định, Soi kèo AZ Alkmaar vs FC Twente 23h00 ngày 25/05: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 3
0.99U 3
0.871
1.75X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede
-
Sân vận động: AFAS Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính
-
5'Sven Mijnans0-0
-
22'0-1
nbsp;Sem Steijn
-
40'0-2
nbsp;Sem Steijn (Assist:Michel Vlap)
-
43'Mexx Meerdink
nbsp;
1-2 -
45'1-2Ricky van Wolfswinkel
-
45'1-2Ricky van Wolfswinkel Card changed
-
46'1-2nbsp;Younes Taha
nbsp;Daan Rots -
46'Ibrahim Sadiq nbsp;
Ernest Poku nbsp;1-2 -
46'Maxim Dekker nbsp;
Alexandre Penetra nbsp;1-2 -
53'Ruben van Bommel (Assist:Wouter Goes)
nbsp;
2-2 -
65'2-2Younes Taha
-
69'2-2Mees Hilgers
-
74'2-2nbsp;Gustaf Lagerbielke
nbsp;Mees Hilgers -
74'2-2nbsp;Arno Verschueren
nbsp;Bas Kuipers -
75'Denso Kasius nbsp;
Seiya Maikuma nbsp;2-2 -
80'Troy Parrott nbsp;
Mexx Meerdink nbsp;2-2 -
86'Zico Buurmeester nbsp;
Peer Koopmeiners nbsp;2-2 -
90'Ibrahim Sadiq2-2
-
90'Ibrahim Sadiq
nbsp;
3-2
-
AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar4-2-3-11Rome Jayden Owusu-Oduro18David Moller Wolfe5Alexandre Penetra3Wouter Goes16Seiya Maikuma6Peer Koopmeiners26Kees Smit7Ruben van Bommel10Sven Mijnans21Ernest Poku35Mexx Meerdink9Ricky van Wolfswinkel11Daan Rots14Sem Steijn18Michel Vlap4Mathias Ullereng Kjolo23Michal Sadilek28Bart van Rooij2Mees Hilgers38Max Bruns5Bas Kuipers22Przemyslaw Tyton
- Đội hình dự bị
-
22Maxim Dekker11Ibrahim Sadiq30Denso Kasius9Troy Parrott28Zico Buurmeester41Jeroen Zoet12Hobie Verhulst24Lewis Schouten34Mees de Wit27Ro-Zangelo Daal8Jordy Clasie23Mayckel LahdoYounes Taha 19Gustaf Lagerbielke 3Arno Verschueren 32Sam Karssies 21Yannick Gerritsen 31Gerald Alders 47Sayfallah Ltaief 30Gijs Besselink 41Harrie Kuster 29Taylor Booth 8Naci Unuvar 37Lucas Vennegoor of Hesselink 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenJoseph Oosting
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê
-
AZ AlkmaarFC Twente Enschede
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
376Số đường chuyền489
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation