Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Drita Gjilan vs KF Dukagjini, 21h00 ngày 11/5

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Drita Gjilan vs KF Dukagjini

  • Giải đấu: VĐQG Kosovo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Dukagjini trước đây

  • 15/03/2025
    KF Dukagjini
    1 - 1
    KF Drita Gjilan
    0 - 1
    D
  • 07/12/2024
    KF Drita Gjilan
    2 - 0
    KF Dukagjini
    1 - 0
    W
  • 28/09/2024
    KF Dukagjini
    0 - 2
    KF Drita Gjilan
    0 - 0
    W
  • 28/04/2024
    KF Dukagjini
    1 - 1
    KF Drita Gjilan
    0 - 1
    D
  • 25/02/2024
    KF Drita Gjilan
    2 - 0
    KF Dukagjini
    0 - 0
    W
  • 05/11/2023
    KF Dukagjini
    1 - 0
    KF Drita Gjilan
    0 - 0
    L
  • 03/09/2023
    KF Drita Gjilan
    2 - 2
    KF Dukagjini
    2 - 1
    D
  • 16/04/2023
    KF Dukagjini
    0 - 0
    KF Drita Gjilan
    0 - 0
    D
  • 12/02/2025
    KF Drita Gjilan
    0 - 0
    KF Dukagjini
    0 - 0
    D
  • 06/03/2024
    KF Dukagjini
    0 - 0
    KF Drita Gjilan
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Dukagjini

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Dukagjini: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 6 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Dukagjini: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Kosovo 8 3 4 1
Cúp QG Kosovo 2 0 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs KF Dukagjini: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Drita Gjilan (sân nhà) 4 2 2 0
KF Drita Gjilan (sân khách) 6 1 4 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Drita Gjilan thắng
Bại: là số trận KF Drita Gjilan thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Drita GjilanKF Dukagjini trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 33 21 7 5 55 24 31 70 B T T B T H
2 KF Ballkani 33 15 11 7 54 35 19 56 T T H T B H
3 Malisheva 33 13 10 10 40 35 5 49 T B B B H H
4 KF Ferizaj 33 14 7 12 37 39 -2 49 T T H T T H
5 Gjilani 33 12 10 11 44 44 0 46 B B H T T H
6 Prishtina 33 10 14 9 38 32 6 44 T B H H T H
7 KF Dukagjini 33 11 9 13 30 41 -11 42 B H H T H H
8 KF Llapi 33 10 11 12 36 36 0 41 T T T H B H
9 FC Suhareka 33 10 6 17 41 57 -16 36 B H B B B T
10 KF Feronikeli 33 3 7 23 24 56 -32 16 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: