Kết quả JDFS Alberts vs Riga FC II, 18h00 ngày 18/04
Kết quả JDFS Alberts vs Riga FC II
Đối đầu JDFS Alberts vs Riga FC II
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.00+2.5
0.80O 3.25
0.92U 3.25
0.881
1.11X
7.502
17.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.90O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDFS Alberts vs Riga FC II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 4
-
JDFS Alberts vs Riga FC II: Diễn biến chính
-
14'Davis Indrans (Assist:Roberts Aditajs)
nbsp;
1-0 -
23'Kristians Prieditis
nbsp;
2-0 -
49'2-0Leonids Sindlers
-
49'Kriss Andersons2-0
-
50'Kristaps Maksimovs2-0
-
54'2-0Luka Lanskis
-
84'2-0Ralfs Zemitis
-
86'Matvii Marusii (Assist:Markuss Spade)
nbsp;
3-0 -
88'Roberts Aditajs
nbsp;
4-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
JDFS Alberts vs Riga FC II: Số liệu thống kê
-
JDFS AlbertsRiga FC II
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T H H T H |
2 | Beitar Riga Mariners | 12 | 8 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 26 | B T T T T T |
3 | FK Ventspils | 12 | 7 | 5 | 0 | 20 | 11 | 9 | 26 | T H H H H T |
4 | Ogre United | 12 | 7 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 23 | T B B H T B |
5 | Rigas Futbola skola II | 12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 19 | H H T T H B |
6 | Marupe | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | T B H T T B |
7 | Saldus SS/Leevon | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 17 | B T T B T T |
8 | FK Smiltene BJSS | 12 | 5 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 16 | B T T T B B |
9 | Skanstes SK | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | H T B B H T |
10 | Rezekne/BJSS | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 30 | -14 | 15 | H T H B B T |
11 | Tukums-2000 II | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | T B B B B B |
12 | Riga FC II | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 24 | -13 | 7 | B B H H B T |
13 | Augsdaugava | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 25 | -18 | 6 | B B T B H H |
14 | Olaine | 12 | 1 | 2 | 9 | 15 | 37 | -22 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team
Relegation