Kết quả Riga FC II vs FK Ventspils, 21h00 ngày 13/06
Kết quả Riga FC II vs FK Ventspils
Đối đầu Riga FC II vs FK Ventspils
Phong độ Riga FC II gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.88O 2.75
0.81U 2.75
0.951
3.85X
3.752
1.68Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.88O 1.25
0.90U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Riga FC II vs FK Ventspils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 10
-
Riga FC II vs FK Ventspils: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Valters Liepajnieks (Assist:Pierre Hounlete)
-
17'Jackson Kenio Santos Laurentino
nbsp;
1-1 -
42'Hugo Bekeris
nbsp;
2-1 -
57'2-2
nbsp;Mahamadou Dembele
-
90'2-2Alex Petrov
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Riga FC II vs FK Ventspils: Số liệu thống kê
-
Riga FC IIFK Ventspils
-
7Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T H H T H |
2 | Beitar Riga Mariners | 12 | 8 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 26 | B T T T T T |
3 | FK Ventspils | 12 | 7 | 5 | 0 | 20 | 11 | 9 | 26 | T H H H H T |
4 | Ogre United | 12 | 7 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 23 | T B B H T B |
5 | Rigas Futbola skola II | 12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 19 | H H T T H B |
6 | Marupe | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | T B H T T B |
7 | Saldus SS/Leevon | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 17 | B T T B T T |
8 | FK Smiltene BJSS | 12 | 5 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 16 | B T T T B B |
9 | Skanstes SK | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | H T B B H T |
10 | Rezekne/BJSS | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 30 | -14 | 15 | H T H B B T |
11 | Tukums-2000 II | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | T B B B B B |
12 | Riga FC II | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 24 | -13 | 7 | B B H H B T |
13 | Augsdaugava | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 25 | -18 | 6 | B B T B H H |
14 | Olaine | 12 | 1 | 2 | 9 | 15 | 37 | -22 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team
Relegation