Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine, 20h00 ngày 04/5
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Olaine
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Olaine gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: FK Smiltene BJSS vs Olaine
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine trước đây
-
21/09/2024FK Smiltene BJSS0 - 4Olaine0 - 3L
-
18/05/2024Olaine1 - 1FK Smiltene BJSS0 - 1D
-
20/08/2023FK Smiltene BJSS1 - 3Olaine1 - 1L
-
23/04/2023Olaine4 - 0FK Smiltene BJSS2 - 0L
-
21/08/2022FK Smiltene BJSS0 - 3Olaine0 - 0L
-
17/04/2022Olaine1 - 2FK Smiltene BJSS1 - 0W
-
07/10/2017Olaine2 - 0FK Smiltene BJSS0 - 0L
-
17/06/2017FK Smiltene BJSS0 - 4Olaine0 - 2L
-
18/09/2016Olaine4 - 1FK Smiltene BJSS1 - 0L
-
14/05/2016FK Smiltene BJSS1 - 0Olaine0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Smiltene BJSS vs Olaine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Smiltene BJSS (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
FK Smiltene BJSS (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
Thắng: là số trận FK Smiltene BJSS thắng
Bại: là số trận FK Smiltene BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Smiltene BJSS và Olaine trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Ogre United | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 | T T H T T |
3 | FK Ventspils | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T H T T |
4 | Beitar Riga Mariners | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 11 | H T T H T |
5 | Marupe | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T B T B B |
6 | Rigas Futbola skola II | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B B H T T |
7 | Tukums-2000 II | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T T B B |
8 | Rezekne/BJSS | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T |
9 | Saldus SS/Leevon | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 5 | B B H H T |
10 | Skanstes SK | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B H B H |
11 | FK Smiltene BJSS | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | B T H B B |
12 | Riga FC II | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 15 | -9 | 2 | H B H B B |
13 | Augsdaugava | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H B |
14 | Olaine | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: