Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon, 23h00 ngày 03/5
Kết quả Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
21/10/2024Rigas Futbola skola II1 - 0Saldus SS/Leevon0 - 0W
-
28/06/2024Saldus SS/Leevon1 - 2Rigas Futbola skola II1 - 1W
-
05/08/2023Saldus SS/Leevon2 - 3Rigas Futbola skola II1 - 3W
-
07/04/2023Rigas Futbola skola II2 - 0Saldus SS/Leevon1 - 0W
-
28/08/2022Saldus SS/Leevon0 - 3Rigas Futbola skola II0 - 3W
-
23/04/2022Rigas Futbola skola II4 - 1Saldus SS/Leevon3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rigas Futbola skola II (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Rigas Futbola skola II (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rigas Futbola skola II và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Ogre United | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 | T T H T T |
3 | FK Ventspils | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T H T T |
4 | Beitar Riga Mariners | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 11 | H T T H T |
5 | Marupe | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T B T B B |
6 | Rigas Futbola skola II | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B B H T T |
7 | Tukums-2000 II | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T T B B |
8 | Rezekne/BJSS | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T |
9 | Saldus SS/Leevon | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 5 | B B H H T |
10 | Skanstes SK | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B H B H |
11 | FK Smiltene BJSS | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | B T H B B |
12 | Riga FC II | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 15 | -9 | 2 | H B H B B |
13 | Augsdaugava | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H B |
14 | Olaine | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: