Kết quả FK Spartaks Jurmala vs FK Valmiera, 20h00 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Latvia 2022 » vòng 29

  • FK Spartaks Jurmala vs FK Valmiera: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Gueye
  • 14'
    0-2
    goalnbsp;Cudars
  • 22'
    Cudars(OW)
    1-2
  • 41'
    1-3
    goalnbsp;
  • 66'
    1-3
    Ivan Zhelizko
  • 68'
    1-4
    goalnbsp;
  • 82'
    1-5
    goalnbsp;
  • 86'
    1-6
    goalnbsp;
  • 88'
    Daniils Hvoinickis
    1-6
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Spartaks Jurmala vs FK Valmiera: Số liệu thống kê

  • FK Spartaks Jurmala
    FK Valmiera
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 136
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    84
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Latvia 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Valmiera 36 26 7 3 101 25 76 85 T T H H T T
2 Riga FC 36 26 3 7 68 23 45 81 T T T T T B
3 Rigas Futbola skola 36 22 10 4 83 32 51 76 H H T H H T
4 FK Liepaja 36 21 7 8 72 42 30 70 T T T T H B
5 FK Auda Riga 36 16 6 14 44 33 11 54 H B B B B T
6 Tukums-2000 36 11 5 20 38 69 -31 38 T H H B B B
7 BFC Daugavpils 36 9 7 20 30 67 -37 34 B B H H T B
8 FK Spartaks Jurmala 36 9 4 23 37 75 -38 31 B T H T T T
9 Super Nova 36 4 8 24 24 81 -57 20 B B B H B H
10 Metta/LU Riga 36 4 7 25 38 88 -50 19 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team