Kết quả Rigas Futbola skola vs BFC Daugavpils, 00h00 ngày 18/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 23

  • Rigas Futbola skola vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Armans Galajs
  • 15'
    Kigurs goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    Marhiev goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Stuglis goalnbsp;
    3-0
  • 64'
    3-0
    Rinalds Aizups
  • 79'
    Oss goalnbsp;
    4-0
  • 89'
    Marcis Oss
    4-0
  • 89'
    4-1
    Oss(OW)
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Rigas Futbola skola vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • Rigas Futbola skola
    BFC Daugavpils
  • 11
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 29 3 4 103 25 78 90 T B T T T B
2 Riga FC 36 27 6 3 99 23 76 87 T T T T T T
3 FK Auda Riga 36 18 6 12 63 34 29 60 B T T T T T
4 FK Valmiera 36 19 7 10 75 39 36 55 B T B T H B
5 BFC Daugavpils 36 11 9 16 43 60 -17 42 H B B B H H
6 FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 -19 39 B T T T H H
7 Metta/LU Riga 36 10 6 20 34 76 -42 36 H T T B B B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 38 81 -43 35 H B B B B T
9 Grobina 36 8 5 23 34 78 -44 29 B B B B B B
10 Jelgava 36 6 7 23 28 82 -54 25 B B B B H T