Đối đầu Al Bourj vs Tadamon Sour, 19h15 ngày 01/2
Kết quả Al Bourj vs Tadamon Sour
Đối đầu Al Bourj vs Tadamon Sour
Phong độ Al Bourj gần đây
Phong độ Tadamon Sour gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Al Bourj vs Tadamon Sour
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bourj vs Tadamon Sour trước đây
-
08/12/2023Tadamon Sour0 - 1Al Bourj0 - 1W
-
09/10/2022Tadamon Sour0 - 1Al Bourj0 - 1W
-
13/04/2022Al Bourj2 - 1Tadamon Sour1 - 1W
-
19/03/2022Tadamon Sour0 - 1Al Bourj0 - 0W
-
19/09/2021Al Bourj1 - 1Tadamon Sour1 - 1D
-
07/04/2021Al Bourj0 - 0Tadamon Sour0 - 0D
-
18/12/2020Al Bourj0 - 0Tadamon Sour0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Bourj vs Tadamon Sour
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bourj vs Tadamon Sour: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bourj vs Tadamon Sour: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bourj vs Tadamon Sour: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bourj (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Al Bourj (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bourj thắng
Bại: là số trận Al Bourj thua
Thắng: là số trận Al Bourj thắng
Bại: là số trận Al Bourj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bourj và Tadamon Sour trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | Al-Safa | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
3 | Al-Ahed | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
4 | Tadamon Sour | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
5 | Al-Hikma | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
6 | Al-Nejmeh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | T B H |
7 | Alnabisheet | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T H |
8 | Racing Beirut | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
9 | Al Bourj | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
11 | Shabab Sahel | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
12 | Al Abbasieh FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: