Lịch thi đấu Progresso da Lunda Sul hôm nay, LTĐ Progresso da Lunda Sul mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu Progresso da Lunda Sul mới nhất hôm nay

  • 10/12 21:30
    Progresso da Lunda Sul
    Isaac de Benguela
    ? - ?
    Vòng 12
  • 25/03 21:00
    Progresso da Lunda Sul
    Cuando Cubango
    ? - ?
    Vòng 24

Lịch thi đấu Progresso da Lunda Sul mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Progresso da Lunda Sul mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 10/12 21:30
    Progresso da Lunda Sul
    Isaac de Benguela
    ? - ?
    Vòng 12
  • 25/03 21:00
    Progresso da Lunda Sul
    Cuando Cubango
    ? - ?
    Vòng 24

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 13 10 3 0 23 4 19 33 H H T T H T
2 Wiliete 14 10 2 2 29 9 20 32 T T H T T T
3 Primeiro de Agosto 14 8 4 2 18 10 8 28 T T T H H B
4 CD Sao Salvador 15 6 6 3 18 13 5 24 T B T H T T
5 Bravos do Maquis 14 4 7 3 14 12 2 19 B H H H T B
6 Desportivo Huila 15 5 4 6 13 13 0 19 H H T T B T
7 Progresso da Lunda Sul 13 4 6 3 9 9 0 18 H T H H B T
8 Interclube Luanda 14 3 8 3 17 10 7 17 T H H B H H
9 Academica Do Lobito 15 4 5 6 13 21 -8 17 B H B B H H
10 CRD Libolo 15 3 7 5 11 16 -5 16 B H B H H B
11 Sagrada Esperanca 10 4 3 3 11 11 0 15 T B T T H B
12 Kabuscorp do Palanca 13 3 5 5 10 14 -4 14 B B T H T H
13 Carmona 15 2 6 7 9 26 -17 12 T H H H B B
14 Luanda CIty 14 3 2 9 13 21 -8 11 B T B B H B
15 Santa Rita FC 14 2 5 7 6 14 -8 11 B H B T H H
16 Isaac de Benguela 14 1 5 8 10 21 -11 8 B B H B T B

CAF CL qualifying Relegation