Lịch thi đấu Atlantis hôm nay, LTĐ Atlantis mới nhất

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Lịch thi đấu Atlantis mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Atlantis mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Atlantis mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan

  • 28/05 22:30
    SJK Seinajoen
    Atlantis
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Atlantis mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko

  • 23/07 22:00
    KaPa
    Atlantis
    ? - ?
    Vòng 12
  • 01/06 22:30
    OLS Oulu
    Atlantis
    ? - ?
    Vòng 8
  • 06/06 23:00
    Atlantis
    Inter Turku II
    ? - ?
    Vòng 9
  • 14/06 20:00
    Atlantis
    Jyvaskyla JK
    ? - ?
    Vòng 10
  • 29/06 02:15
    RoPS Rovaniemi
    Atlantis
    ? - ?
    Vòng 12
  • 02/07 23:00
    Atlantis
    Tampere United
    ? - ?
    Vòng 12
  • 06/07 22:30
    Atlantis
    Jazz Pori
    ? - ?
    Vòng 13
  • 12/07 20:00
    EPS Espoo
    Atlantis
    ? - ?
    Vòng 14
  • 19/07 22:00
    PK Keski Uusimaa
    Atlantis
    ? - ?
    Vòng 15
  • 25/07 23:00
    Atlantis
    KuPS (Youth)
    ? - ?
    Vòng 16
  • 01/08 23:00
    Atlantis
    KPV
    ? - ?
    Vòng 17
  • 06/08 22:30
    MP MIKELI
    Atlantis
    ? - ?
    Vòng 18
  • 10/08 20:00
    Atlantis
    OLS Oulu
    ? - ?
    Vòng 19
  • 18/08 22:30
    Inter Turku II
    Atlantis
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/08 22:30
    Jyvaskyla JK
    Atlantis
    ? - ?
    Vòng 21
  • 30/08 20:00
    Atlantis
    RoPS Rovaniemi
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tampere United 7 5 0 2 11 7 4 15 T T T T T B
2 Jazz Pori 7 4 1 2 9 8 1 13 B B H T T T
3 KPV 6 3 2 1 8 5 3 11 H T B T H T
4 PK Keski Uusimaa 6 3 1 2 14 10 4 10 T B H T T B
5 KuPS (Youth) 6 3 1 2 11 10 1 10 T T H B T B
6 Inter Turku II 6 3 0 3 15 12 3 9 T B B T T B
7 Jyvaskyla JK 6 2 2 2 13 7 6 8 B H T B H T
8 OLS Oulu 6 2 2 2 12 11 1 8 H H B T B T
9 MP MIKELI 7 2 1 4 8 11 -3 7 B B H B T T
10 EPS Espoo 6 2 0 4 8 12 -4 6 B T T B B B
11 Atlantis 7 2 0 5 9 15 -6 6 B T B B B B
12 RoPS Rovaniemi 6 2 0 4 5 15 -10 6 B T T B B B