Lịch thi đấu Stabaek hôm nay, LTĐ Stabaek mới nhất
Lịch thi đấu Stabaek mới nhất hôm nay
-
11/04 22:59LillestromStabaek? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59StabaekTromso IL? - ?Vòng 3
-
25/06 23:00StabaekKristiansund BK? - ?
-
28/06 21:00StabaekRanheim IL? - ?Vòng 13
-
26/07 21:00SogndalStabaek? - ?Vòng 14
-
30/07 21:00Odd GrenlandStabaek? - ?Vòng 15
-
02/08 21:00StabaekMoss? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00KongsvingerStabaek? - ?Vòng 17
-
13/08 21:00StabaekAalesund FK? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00StabaekSogndal? - ?Vòng 19
-
23/08 21:00Ranheim ILStabaek? - ?Vòng 20
-
30/08 21:00StabaekStart Kristiansand? - ?Vòng 21
-
13/09 21:00Egersunds IKStabaek? - ?Vòng 22
-
20/09 21:00StabaekRaufoss? - ?Vòng 23
-
29/09 21:00Mjondalen IFStabaek? - ?Vòng 24
-
04/10 21:00StabaekOdd Grenland? - ?Vòng 25
-
18/10 21:00Skeid OsloStabaek? - ?Vòng 26
-
22/10 21:00StabaekAsane Fotball? - ?Vòng 27
-
25/10 21:00HoddStabaek? - ?Vòng 28
-
01/11 22:00StabaekLyn Oslo? - ?Vòng 29
Lịch thi đấu Stabaek mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/04 22:59LillestromStabaek? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59StabaekTromso IL? - ?Vòng 3
-
28/06 21:00StabaekRanheim IL? - ?Vòng 13
-
26/07 21:00SogndalStabaek? - ?Vòng 14
-
30/07 21:00Odd GrenlandStabaek? - ?Vòng 15
-
02/08 21:00StabaekMoss? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00KongsvingerStabaek? - ?Vòng 17
-
13/08 21:00StabaekAalesund FK? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00StabaekSogndal? - ?Vòng 19
-
23/08 21:00Ranheim ILStabaek? - ?Vòng 20
-
30/08 21:00StabaekStart Kristiansand? - ?Vòng 21
-
13/09 21:00Egersunds IKStabaek? - ?Vòng 22
-
20/09 21:00StabaekRaufoss? - ?Vòng 23
-
29/09 21:00Mjondalen IFStabaek? - ?Vòng 24
-
04/10 21:00StabaekOdd Grenland? - ?Vòng 25
-
18/10 21:00Skeid OsloStabaek? - ?Vòng 26
-
22/10 21:00StabaekAsane Fotball? - ?Vòng 27
-
25/10 21:00HoddStabaek? - ?Vòng 28
-
01/11 22:00StabaekLyn Oslo? - ?Vòng 29
-
25/06 23:00StabaekKristiansund BK? - ?
- Lịch thi đấu Stabaek mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Lịch thi đấu Stabaek mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Lịch thi đấu Stabaek mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 16 | 21 | 32 | T T T T T T |
2 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
3 | Rosenborg | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 22 | H T B T H B |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Tromso IL | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T T T |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | T T B B H B |
8 | Kristiansund BK | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T B T B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | H T H B H H |
10 | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T B T |
11 | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T H |
12 | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B B |
13 | Ham-Kam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B H T T B |
14 | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | H B B B H T |
15 | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B B B B |
16 | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation