Lịch thi đấu Vocklamarkt hôm nay, LTĐ Vocklamarkt mới nhất

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Lịch thi đấu Vocklamarkt mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Vocklamarkt mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Vocklamarkt mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 15/03 01:00
    Vocklamarkt
    Askoe Oedt
    ? - ?
    Vòng 18
  • 22/03 23:00
    USV St. Anna
    Vocklamarkt
    ? - ?
    Vòng 19
  • 29/03 23:00
    Vocklamarkt
    Leoben
    ? - ?
    Vòng 20
  • 05/04 00:00
    SV Wildon
    Vocklamarkt
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/04 22:00
    Vocklamarkt
    Union Gurten
    ? - ?
    Vòng 22
  • 19/04 00:00
    LASK (Youth)
    Vocklamarkt
    ? - ?
    Vòng 23
  • 26/04 22:00
    Vocklamarkt
    SC Gleisdorf
    ? - ?
    Vòng 24
  • 03/05 22:00
    SK Vorwarts Steyr
    Vocklamarkt
    ? - ?
    Vòng 25
  • 10/05 22:00
    Vocklamarkt
    SV Ried B
    ? - ?
    Vòng 26
  • 17/05 22:00
    Vocklamarkt
    Wallern
    ? - ?
    Vòng 27
  • 24/05 22:00
    WSC Hertha Wels
    Vocklamarkt
    ? - ?
    Vòng 28
  • 29/05 00:00
    Vocklamarkt
    SK Treibach
    ? - ?
    Vòng 29
  • 07/06 00:00
    Deutschlandsberger SC
    Vocklamarkt
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neusiedl 17 10 3 4 33 20 13 33 H B T B T T
2 Austria Wien (Youth) 17 9 4 4 27 17 10 31 H T B B T T
3 SC Mannsdorf 17 8 6 3 34 14 20 30 B T T H T B
4 Kremser 17 8 6 3 34 19 15 30 T T T T H H
5 SV Oberwart 17 7 8 2 22 15 7 29 T T T B H B
6 SR Donaufeld Wien 17 7 6 4 26 25 1 27 H T T T B H
7 Sportunion Mauer 17 8 1 8 26 30 -4 25 T B T B T T
8 Team Wiener Linien 17 5 8 4 32 23 9 23 H H T H T H
9 Wiener SC 16 5 7 4 30 29 1 22 B H B H H T
10 Traiskirchen 16 5 6 5 25 24 1 21 T B B T H H
11 SV Leobendorf 17 4 6 7 24 24 0 18 T B H T H H
12 Favoritner AC 17 5 3 9 22 30 -8 18 T H B B B T
13 ASV Siegendorf 17 4 4 9 25 37 -12 16 B B T B B B
14 Wiener Viktoria 17 3 6 8 19 38 -19 15 H B B T B H
15 Mauerwerk 17 3 4 10 17 33 -16 13 B B H H B B
16 SV Gloggnitz 17 3 4 10 19 37 -18 13 T T B B H B

Upgrade Team